Bản dịch của từ Acclimatization trong tiếng Việt

Acclimatization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acclimatization (Noun)

ˌækləmətəzˈeɪʃən
ˌækləmətəzˈeɪʃən
01

(sinh học) sự thích nghi với khí hậu của một sinh vật đã được chuyển đến môi trường mới.

Biology the climatic adaptation of an organism that has been moved to a new environment.

Ví dụ

Acclimatization is crucial for plants to thrive in different climates.

Sự thích nghi rất quan trọng cho cây cối phát triển trong các môi trường khác nhau.

Without acclimatization, animals may struggle to survive in unfamiliar habitats.

Thiếu sự thích nghi, động vật có thể gặp khó khăn trong việc sống sót ở môi trường không quen thuộc.

Is acclimatization a key factor in the success of species migration?

Liệu sự thích nghi có phải là yếu tố chính trong sự thành công của việc di cư của các loài không?

02

Hành động thích nghi; quá trình làm quen với một khí hậu mới, hoặc trạng thái quá quen thuộc.

The act of acclimatizing the process of inuring to a new climate or the state of being so inured.

Ví dụ

Acclimatization is important for those moving to a different country.

Việc làm quen với môi trường mới quan trọng cho người di cư.

She struggled with acclimatization after relocating to Canada.

Cô ấy gặp khó khăn với việc làm quen sau khi chuyển đến Canada.

Is acclimatization a challenge for most expats in foreign countries?

Việc làm quen có khó khăn với hầu hết người nước ngoài ở nước ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acclimatization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acclimatization

Không có idiom phù hợp