Bản dịch của từ Accomplished trong tiếng Việt
Accomplished

Accomplished (Adjective)
Có tài năng, giỏi giang.
Talented and talented.
She is an accomplished writer who has published five best-selling books.
Cô ấy là một nhà văn tài năng đã xuất bản năm cuốn sách bán chạy nhất.
He is not accomplished in public speaking and needs more practice.
Anh ấy không giỏi trong việc nói trước công chúng và cần thêm thực hành.
Is she accomplished in playing the piano for her IELTS performance?
Cô ấy có giỏi chơi đàn piano cho buổi biểu diễn IELTS của mình không?
She is an accomplished artist, known for her beautiful paintings.
Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, nổi tiếng với bức tranh đẹp của mình.
He has not accomplished much in his writing career so far.
Anh ấy chưa đạt được nhiều trong sự nghiệp viết của mình cho đến nay.
Have you ever accomplished a difficult task in your social work?
Bạn đã từng hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn trong công việc xã hội của mình chưa?
She is an accomplished writer with several published books.
Cô ấy là một nhà văn có thành tựu với một số sách đã xuất bản.
He is not an accomplished public speaker despite years of practice.
Anh ấy không phải là một diễn giả thành công mặc dù đã tập luyện nhiều năm.
Are you accomplished in any particular field of study or work?
Bạn có thành tựu trong lĩnh vực học tập hoặc công việc cụ thể nào không?
Hoàn thành; thực hiện; thành lập.
Completed; effected; established.
She accomplished her goal of writing 500 words in 30 minutes.
Cô ấy hoàn thành mục tiêu viết 500 từ trong 30 phút.
He has not accomplished much in terms of improving his vocabulary.
Anh ấy chưa hoàn thành nhiều về việc cải thiện từ vựng.
Did you feel accomplished after finishing your IELTS writing practice?
Bạn có cảm thấy hoàn thành sau khi hoàn thành bài tập viết IELTS không?
Dạng tính từ của Accomplished (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accomplished Đã hoàn thành | More accomplished Hoàn thiện hơn | Most accomplished Hoàn thành tốt nhất |
Kết hợp từ của Accomplished (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly accomplished Rất xuất sắc | She is a highly accomplished writer in the social field. Cô ấy là một nhà văn rất thành công trong lĩnh vực xã hội. |
Technically accomplished Kỹ thuật thành thạo | She is technically accomplished in social media marketing. Cô ấy giỏi kỹ thuật trong tiếp thị truyền thông xã hội. |
Very accomplished Rất thành tựu | She is a very accomplished writer. Cô ấy là một nhà văn rất giỏi. |
Accomplished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hoàn thành.
Simple past and past participle of accomplish.
She accomplished her goal of scoring band 8 in the IELTS.
Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu của mình là đạt band 8 trong bài thi IELTS.
He did not accomplish the task of writing 250 words for Task 2.
Anh ấy không hoàn thành được nhiệm vụ viết 250 từ cho Task 2.
Did they accomplish the challenge of speaking for 2 minutes fluently?
Họ đã hoàn thành được thử thách nói trong 2 phút một cách lưu loát chưa?
She accomplished her goal of volunteering at the local shelter.
Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu của mình là tình nguyện tại trại tạm thời địa phương.
He didn't feel accomplished after finishing the community service project.
Anh ấy không cảm thấy hoàn thành sau khi hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng.
Dạng động từ của Accomplished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accomplish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accomplished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accomplished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accomplishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accomplishing |
Họ từ
Từ "accomplished" mang nghĩa là đạt được thành tựu, thể hiện sự khéo léo hoặc tài năng trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được dùng để mô tả cá nhân có kỹ năng hoặc thành công nổi bật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều phát âm tương tự /əˈkɑːmplɪʃt/ và được sử dụng để chỉ những người có trình độ chuyên môn cao hoặc đã hoàn thành một nhiệm vụ phức tạp.
Từ "accomplished" xuất phát từ tiếng Latin "accomplire", gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "tới" và động từ "complere" có nghĩa là "hoàn thành". Từ này qua tiếng Pháp "accomplir" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ngày nay, "accomplished" được sử dụng để chỉ những người đã đạt được thành tựu hoặc có kỹ năng cao trong lĩnh vực nào đó, phản ánh quá trình hoàn thiện và đạt được mục tiêu.
Từ "accomplished" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi người thí sinh cần mô tả thành tựu cá nhân hoặc nghề nghiệp. Trong bài đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản thảo luận về các nhân vật nổi bật hoặc chuyên gia trong lĩnh vực nghệ thuật và khoa học. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp để mô tả người có kỹ năng và thành tích nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



