Bản dịch của từ Accordion trong tiếng Việt
Accordion
Accordion (Noun)
Một nhạc cụ được chơi bằng cách kéo căng và siết chặt bằng tay để tạo ra một ống thổi trung tâm thổi không khí qua các lưỡi sậy kim loại, giai điệu và hợp âm được phát ra bằng các nút hoặc phím.
A musical instrument played by stretching and squeezing with the hands to work a central bellows that blows air over metal reeds the melody and chords being sounded by buttons or keys.
She entertained the crowd with her accordion skills.
Cô ấy đã giải trí cho đám đông bằng kỹ năng chơi accordion của mình.
The street musician played the accordion beautifully.
Người nghệ sĩ đường phố đã chơi accordion một cách tuyệt vời.
The band included an accordion player for a unique sound.
Ban nhạc có một người chơi accordion để tạo ra âm thanh độc đáo.
Dạng danh từ của Accordion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accordion | Accordions |
Họ từ
Đàn accordion là một nhạc cụ thuộc loại nhạc cụ hơi, thường được cấu tạo bởi một bộ phím và một hệ thống các ống ngưng. Đàn được phát âm và viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "accordion" có thể thường được sử dụng trong bối cảnh nhạc folk, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó phổ biến hơn trong các thể loại nhạc dân gian và nhạc jazz. Sự khác biệt này phản ánh vị trí văn hóa và địa lý của nhạc cụ trong các dòng nhạc khác nhau.
Từ "accordion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accordare", có nghĩa là "hài hòa". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 khi nhạc cụ này được phát triển tại châu Âu. Nhạc cụ accordion, với khả năng tạo ra âm thanh đa dạng và phong phú, đã trở thành biểu tượng của sự hòa hợp trong âm nhạc dân gian. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh bản chất nhạc cụ mà còn gợi nhớ đến sự kết hợp của âm thanh trong văn hóa âm nhạc.
Từ "accordion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu thuộc về lĩnh vực âm nhạc hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh này, nó thường liên quan đến các môn nhạc cụ và văn hóa biểu diễn. Ngoài ra, "accordion" cũng được sử dụng trong công nghệ thông tin để mô tả các bảng điều khiển có khả năng thu gọn và mở rộng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng tổng thể vẫn hạn chế so với các từ vựng thông dụng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp