Bản dịch của từ Acculturation trong tiếng Việt
Acculturation

Acculturation (Noun)
Acculturation can lead to the adoption of new customs and traditions.
Văn hoá hòa nhập có thể dẫn đến việc áp dụng phong tục mới và truyền thống.
Acculturation does not always result in a loss of cultural identity.
Quá trình hòa nhập văn hoá không luôn dẫn đến mất danh tính văn hoá.
Is acculturation necessary for societies to thrive in a globalized world?
Việc hòa nhập văn hoá có cần thiết để xã hội phát triển trong thế giới hội nhập?
Acculturation is essential for immigrants to adapt to their new environment.
Sự tiếp nhận văn hóa là cần thiết cho người nhập cư thích nghi với môi trường mới của họ.
Some people may struggle with acculturation when moving to a different country.
Một số người có thể gặp khó khăn với việc tiếp nhận văn hóa khi chuyển đến một quốc gia khác.
Is acculturation a smooth process for individuals in a multicultural society?
Liệu việc tiếp nhận văn hóa có phải là quá trình trôi chảy đối với cá nhân trong một xã hội đa văn hóa không?
Họ từ
Acculturation là quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm tiếp nhận các giá trị, tín ngưỡng và hành vi của một nền văn hóa khác khi họ tương tác với văn hóa đó. Quá trình này thường diễn ra trong các bối cảnh di cư hoặc toàn cầu hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự phát âm và nhấn âm có thể tồn tại khác biệt nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa chính của từ.
Thuật ngữ "acculturation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cultura", có nghĩa là "văn hóa" hoặc "trồng trọt". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19, nhằm chỉ quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm tiếp thu các yếu tố văn hóa từ một nền văn hóa khác, thường là trong bối cảnh giao thoa giữa các nền văn hóa. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao đổi văn hóa trong việc định hình danh tính và hành vi xã hội trong thế giới hiện đại.
Từ "acculturation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp những chủ đề liên quan đến văn hóa và xã hội. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học, tâm lý học, và các lĩnh vực nghiên cứu văn hóa để mô tả quá trình tiếp thu và hòa nhập văn hóa. Acculturation cũng có thể được thảo luận trong các bối cảnh như di dân và đa dạng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp