Bản dịch của từ Accuse of trong tiếng Việt

Accuse of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accuse of (Phrase)

əkjˈuz ˈʌv
əkjˈuz ˈʌv
01

Để nói rằng ai đó đã làm điều gì sai hoặc trái pháp luật.

To say that someone has done something wrong or illegal.

Ví dụ

She accused him of cheating on the exam.

Cô ấy buộc tội anh ta gian lận trong kỳ thi.

He didn't want to be accused of plagiarism in his essay.

Anh ấy không muốn bị buộc tội sao chép trong bài luận của mình.

Did they accuse her of breaking the IELTS rules?

Họ có buộc tội cô ấy vi phạm các quy tắc của IELTS không?

02

Đổ lỗi cho ai đó về điều gì.

To blame someone for something.

Ví dụ

He accused her of cheating on the exam.

Anh ta buộc tội cô ấy gian lận trong kỳ thi.

She didn't accuse him of stealing her idea.

Cô ấy không buộc tội anh ta đánh cắp ý tưởng của cô ấy.

Did they accuse the company of unfair treatment?

Họ có buộc tội công ty đã đối xử không công bằng không?

03

Buộc tội ai đó về một việc làm sai trái.

To charge someone with a wrongdoing.

Ví dụ

She accused him of cheating on the exam.

Cô ấy buộc tội anh ta gian lận trong kỳ thi.

He never accused her of being dishonest.

Anh ta không bao giờ buộc tội cô ấy không trung thực.

Did they accuse you of plagiarism in your IELTS essay?

Họ có buộc tội bạn sao chép trong bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accuse of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accuse of

Không có idiom phù hợp