Bản dịch của từ Acerbic trong tiếng Việt
Acerbic

Acerbic (Adjective)
Her acerbic comments left a bitter taste in everyone's mouth.
Những bình luận chua chát của cô ấy để lại một vị đắng trong miệng mọi người.
The acerbic response from the critic was unexpected but honest.
Phản hồi chua chát từ nhà phê bình là không ngờ nhưng trung thực.
His acerbic wit often led to awkward social situations.
Sự hài hước chua chát của anh ấy thường dẫn đến tình huống xã hội ngượng ngùng.
(đặc biệt là về nhận xét hoặc phong cách nói chuyện) sắc sảo và thẳng thắn.
Especially of a comment or style of speaking sharp and forthright.
Her acerbic remarks often offended those around her.
Những lời nhận xét chua chát của cô ấy thường làm xúc phạm người xung quanh.
The comedian's acerbic humor divided the audience's opinions.
Sự hài hước chua chát của nghệ sĩ hài chia rẽ ý kiến của khán giả.
His acerbic writing style made his articles stand out.
Phong cách viết chua chát của anh ấy làm cho bài viết của anh ấy nổi bật.
Dạng tính từ của Acerbic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acerbic Hiếu chiến | More acerbic Gay gắt hơn | Most acerbic Gay gắt nhất |
Họ từ
Từ "acerbic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acerbus", mang nghĩa chua chát hoặc cay đắng. Trong tiếng Anh, "acerbic" thường được dùng để miêu tả một phong cách giao tiếp hoặc lời nhận xét sắc bén, châm biếm, thể hiện thái độ chỉ trích mạnh mẽ. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, nó cũng có thể ám chỉ đến hương vị chua của thực phẩm.
Từ "acerbic" có nguồn gốc từ từ Latin "acerbus", có nghĩa là "đắng", "khó chịu". Trong tiếng Latin, từ này thường được sử dụng để mô tả hương vị chua chát hoặc sự bất mãn. Qua thời gian, ý nghĩa của "acerbic" đã chuyển sang miêu tả phong cách giao tiếp sắc bén, châm chọc hoặc có tính chỉ trích mạnh mẽ. Sự chuyển biến này phản ánh tính cách mạnh mẽ và sắc sảo của ngôn ngữ, thường liên quan đến sự không hài lòng hoặc sự châm biếm.
Từ "acerbic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc các biểu đạt cảm xúc trong phần Listening và Reading. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để miêu tả một phong cách giao tiếp hoặc câu nói sắc bén, châm biếm trong văn học hoặc phê bình xã hội. Do đó, việc hiểu biết về từ này góp phần làm phong phú khả năng diễn đạt và phân tích của người học trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp