Bản dịch của từ Acerbic trong tiếng Việt

Acerbic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acerbic (Adjective)

əsˈɛɹbɪk
əsˈɝɹbɪk
01

Có vị chua hoặc đắng.

Tasting sour or bitter.

Ví dụ

Her acerbic comments left a bitter taste in everyone's mouth.

Những bình luận chua chát của cô ấy để lại một vị đắng trong miệng mọi người.

The acerbic response from the critic was unexpected but honest.

Phản hồi chua chát từ nhà phê bình là không ngờ nhưng trung thực.

His acerbic wit often led to awkward social situations.

Sự hài hước chua chát của anh ấy thường dẫn đến tình huống xã hội ngượng ngùng.

02

(đặc biệt là về nhận xét hoặc phong cách nói chuyện) sắc sảo và thẳng thắn.

Especially of a comment or style of speaking sharp and forthright.

Ví dụ

Her acerbic remarks often offended those around her.

Những lời nhận xét chua chát của cô ấy thường làm xúc phạm người xung quanh.

The comedian's acerbic humor divided the audience's opinions.

Sự hài hước chua chát của nghệ sĩ hài chia rẽ ý kiến của khán giả.

His acerbic writing style made his articles stand out.

Phong cách viết chua chát của anh ấy làm cho bài viết của anh ấy nổi bật.

Dạng tính từ của Acerbic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acerbic

Hiếu chiến

More acerbic

Gay gắt hơn

Most acerbic

Gay gắt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acerbic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acerbic

Không có idiom phù hợp