Bản dịch của từ Acetylation trong tiếng Việt

Acetylation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetylation(Noun)

ˌeɪsətəlˈeɪʃən
ˌeɪsətəlˈeɪʃən
01

Quá trình thêm một nhóm acetyl vào một hợp chất, thường là để thay đổi hoạt tính hoặc chức năng của nó.

The process of adding an acetyl group to a compound typically to modify its activity or function.

Ví dụ

Acetylation(Verb)

ˌeɪsətəlˈeɪʃən
ˌeɪsətəlˈeɪʃən
01

Quá trình đưa nhóm acetyl vào phân tử.

The process of introducing an acetyl group into a molecule.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ