Bản dịch của từ Acetylation trong tiếng Việt
Acetylation

Acetylation (Noun)
Acetylation improves the activity of certain social programs in communities.
Acetylation cải thiện hoạt động của một số chương trình xã hội trong cộng đồng.
Acetylation does not always enhance the effectiveness of social policies.
Acetylation không phải lúc nào cũng nâng cao hiệu quả của các chính sách xã hội.
How does acetylation affect community engagement in social initiatives?
Acetylation ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của cộng đồng trong các sáng kiến xã hội?
Acetylation (Verb)
Quá trình đưa nhóm acetyl vào phân tử.
The process of introducing an acetyl group into a molecule.
Acetylation improves the flavor of many processed food products.
Acetylation cải thiện hương vị của nhiều sản phẩm thực phẩm chế biến.
Acetylation does not occur in all types of social beverages.
Acetylation không xảy ra trong tất cả các loại đồ uống xã hội.
Does acetylation affect the taste of popular drinks like Coca-Cola?
Acetylation có ảnh hưởng đến hương vị của các đồ uống phổ biến như Coca-Cola không?
Họ từ
Acetyl hóa là quá trình hóa học trong đó nhóm acetyl (-COCH₃) được thêm vào một phân tử, thường là protein hoặc carbohydrate. Quá trình này có vai trò quan trọng trong điều chỉnh chức năng sinh học của các phân tử này, đặc biệt trong sự kiểm soát của gene. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "acetylation" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "acetylation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "acetum" mang nghĩa là "giấm" và "yl" là hậu tố chỉ nhóm nguyên tử. Acetylation đề cập đến quá trình gắn một nhóm acetyl vào một phân tử, thường gặp trong hóa học hữu cơ và sinh học. Khả năng của nhóm acetyl trong việc thay đổi tính chất của các phân tử, như protein và DNA, thể hiện vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học và điều chỉnh gene, dưới góc độ hóa học và sinh học hiện đại.
Từ "acetylation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chuyên ngành hóa học và sinh học. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc khi đề cập đến quá trình hóa học hoặc sinh học liên quan đến các phản ứng hóa học. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo chuyên ngành và tài liệu giáo dục liên quan đến các phản ứng hóa học, điều chế thuốc, hoặc biến đổi sinh học của các hợp chất hữu cơ.