Bản dịch của từ Acetylation trong tiếng Việt

Acetylation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetylation (Noun)

ˌeɪsətəlˈeɪʃən
ˌeɪsətəlˈeɪʃən
01

Quá trình thêm một nhóm acetyl vào một hợp chất, thường là để thay đổi hoạt tính hoặc chức năng của nó.

The process of adding an acetyl group to a compound typically to modify its activity or function.

Ví dụ

Acetylation improves the activity of certain social programs in communities.

Acetylation cải thiện hoạt động của một số chương trình xã hội trong cộng đồng.

Acetylation does not always enhance the effectiveness of social policies.

Acetylation không phải lúc nào cũng nâng cao hiệu quả của các chính sách xã hội.

How does acetylation affect community engagement in social initiatives?

Acetylation ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của cộng đồng trong các sáng kiến xã hội?

Acetylation (Verb)

ˌeɪsətəlˈeɪʃən
ˌeɪsətəlˈeɪʃən
01

Quá trình đưa nhóm acetyl vào phân tử.

The process of introducing an acetyl group into a molecule.

Ví dụ

Acetylation improves the flavor of many processed food products.

Acetylation cải thiện hương vị của nhiều sản phẩm thực phẩm chế biến.

Acetylation does not occur in all types of social beverages.

Acetylation không xảy ra trong tất cả các loại đồ uống xã hội.

Does acetylation affect the taste of popular drinks like Coca-Cola?

Acetylation có ảnh hưởng đến hương vị của các đồ uống phổ biến như Coca-Cola không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acetylation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetylation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.