Bản dịch của từ Achieve success trong tiếng Việt
Achieve success

Achieve success (Noun)
Sự hoàn thành một mục tiêu hoặc mục đích.
The accomplishment of a goal or purpose.
Many people strive to achieve success in their social lives.
Nhiều người cố gắng đạt được thành công trong cuộc sống xã hội.
Not everyone can achieve success in building strong friendships.
Không phải ai cũng có thể đạt được thành công trong việc xây dựng tình bạn.
How can we achieve success in our community projects?
Làm thế nào chúng ta có thể đạt được thành công trong các dự án cộng đồng?
Sự đạt được một kết quả hoặc kết quả mong muốn.
The attainment of a desired outcome or result.
Many people strive to achieve success in their social lives.
Nhiều người cố gắng đạt được thành công trong cuộc sống xã hội.
Not everyone achieves success in making friends at social events.
Không phải ai cũng đạt được thành công trong việc kết bạn tại các sự kiện xã hội.
What steps can we take to achieve success in networking?
Chúng ta có thể thực hiện những bước nào để đạt được thành công trong việc kết nối?
Many people achieve success through hard work and dedication.
Nhiều người đạt được thành công nhờ vào sự chăm chỉ và cống hiến.
Not everyone achieves success in their social endeavors.
Không phải ai cũng đạt được thành công trong những nỗ lực xã hội.
How can we achieve success in community projects?
Làm thế nào chúng ta có thể đạt được thành công trong các dự án cộng đồng?
Cụm từ "achieve success" đề cập đến việc đạt được những mục tiêu hoặc thành tựu quan trọng trong cuộc sống cá nhân hoặc nghề nghiệp. Thành công có thể được định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và mục tiêu cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, các tiêu chí thành công có thể thay đổi giữa hai nền văn hóa, điều này có thể ảnh hưởng đến cách mà cụm từ này được hiểu và áp dụng trong thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



