Bản dịch của từ Achievement test trong tiếng Việt

Achievement test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achievement test (Noun)

ətʃˈivmnt tɛst
ətʃˈivmnt tɛst
01

Một bài kiểm tra tiêu chuẩn nhằm đo lường kiến thức và kỹ năng mà học sinh đã đạt được trong một lĩnh vực cụ thể.

A standardized test aimed at measuring the knowledge and skills a student has acquired in a particular subject area.

Ví dụ

The achievement test showed that students improved their math skills significantly.

Bài kiểm tra thành tích cho thấy học sinh đã cải thiện kỹ năng toán.

The achievement test did not cover all subjects equally in our school.

Bài kiểm tra thành tích không bao phủ tất cả các môn học một cách công bằng.

Did the achievement test reflect the students' true understanding of science?

Liệu bài kiểm tra thành tích có phản ánh đúng sự hiểu biết của học sinh về khoa học không?

02

Một đánh giá được sử dụng để đánh giá sự thể hiện của học sinh trong các môn học chính như toán hoặc đọc.

An assessment used to evaluate a student's performance in core subjects such as mathematics or reading.

Ví dụ

The achievement test showed that students improved in math this year.

Bài kiểm tra thành tích cho thấy học sinh đã cải thiện môn toán năm nay.

The achievement test did not cover social studies this semester.

Bài kiểm tra thành tích không bao gồm môn khoa học xã hội học kỳ này.

Did the achievement test include reading comprehension questions last month?

Bài kiểm tra thành tích có bao gồm câu hỏi đọc hiểu tháng trước không?

03

Một bài kiểm tra được thiết kế để xác định khả năng của học sinh trong một lĩnh vực học tập cụ thể.

A test designed to determine a student's proficiency in a specific area of study.

Ví dụ

The achievement test showed Maria's skills in social studies were excellent.

Bài kiểm tra thành tích cho thấy kỹ năng của Maria trong môn xã hội rất xuất sắc.

The achievement test did not measure students' social skills effectively this year.

Bài kiểm tra thành tích năm nay không đo lường hiệu quả kỹ năng xã hội của học sinh.

Did the achievement test include questions about community service and social issues?

Bài kiểm tra thành tích có bao gồm câu hỏi về dịch vụ cộng đồng và vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Achievement test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achievement test

Không có idiom phù hợp