Bản dịch của từ Achievement test trong tiếng Việt
Achievement test

Achievement test (Noun)
The achievement test showed that students improved their math skills significantly.
Bài kiểm tra thành tích cho thấy học sinh đã cải thiện kỹ năng toán.
The achievement test did not cover all subjects equally in our school.
Bài kiểm tra thành tích không bao phủ tất cả các môn học một cách công bằng.
Did the achievement test reflect the students' true understanding of science?
Liệu bài kiểm tra thành tích có phản ánh đúng sự hiểu biết của học sinh về khoa học không?
Một đánh giá được sử dụng để đánh giá sự thể hiện của học sinh trong các môn học chính như toán hoặc đọc.
An assessment used to evaluate a student's performance in core subjects such as mathematics or reading.
The achievement test showed that students improved in math this year.
Bài kiểm tra thành tích cho thấy học sinh đã cải thiện môn toán năm nay.
The achievement test did not cover social studies this semester.
Bài kiểm tra thành tích không bao gồm môn khoa học xã hội học kỳ này.
Did the achievement test include reading comprehension questions last month?
Bài kiểm tra thành tích có bao gồm câu hỏi đọc hiểu tháng trước không?
The achievement test showed Maria's skills in social studies were excellent.
Bài kiểm tra thành tích cho thấy kỹ năng của Maria trong môn xã hội rất xuất sắc.
The achievement test did not measure students' social skills effectively this year.
Bài kiểm tra thành tích năm nay không đo lường hiệu quả kỹ năng xã hội của học sinh.
Did the achievement test include questions about community service and social issues?
Bài kiểm tra thành tích có bao gồm câu hỏi về dịch vụ cộng đồng và vấn đề xã hội không?