Bản dịch của từ Acridity trong tiếng Việt

Acridity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acridity (Noun)

əkɹˈɪdɪti
əkɹˈɪdɪti
01

Tính chất chát hoặc hăng trong vị hoặc mùi.

The quality of being acrid or pungent in taste or smell.

Ví dụ

The acridity of the smoke made everyone cough at the party.

Sự cay nồng của khói khiến mọi người ho tại bữa tiệc.

The acridity of the food did not appeal to the guests.

Sự cay nồng của món ăn không thu hút được khách mời.

Did you notice the acridity of the cheese at the event?

Bạn có nhận thấy sự cay nồng của phô mai tại sự kiện không?

Acridity (Adjective)

əkɹˈɪdɪti
əkɹˈɪdɪti
01

Có mùi vị sắc nét và gay gắt hoặc cay nồng khó chịu; khó chịu.

Sharp and harsh or unpleasantly pungent in taste or odor irritating.

Ví dụ

The acridity of the food made many guests uncomfortable at the party.

Sự chua chát của món ăn khiến nhiều khách không thoải mái tại bữa tiệc.

The acridity of his comments did not help the social discussion.

Sự chua chát trong những bình luận của anh ấy không giúp cuộc thảo luận xã hội.

Is the acridity of the perfume too strong for this event?

Sự chua chát của nước hoa có quá mạnh cho sự kiện này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acridity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acridity

Không có idiom phù hợp