Bản dịch của từ Acrocentric trong tiếng Việt
Acrocentric

Acrocentric (Adjective)
Về nhiễm sắc thể: có tâm động gần một đầu nên một cánh tay ngắn hơn nhiều so với cánh tay kia. so sánh "tâm động", "telocentric".
Of a chromosome having the centromere close to one end so that one arm is much shorter than the other compare metacentric telocentric.
The acrocentric chromosome in humans has a shorter arm than others.
Nhiễm sắc thể acrocentric ở người có một cánh ngắn hơn các nhiễm sắc thể khác.
Not all chromosomes are acrocentric; some are metacentric.
Không phải tất cả nhiễm sắc thể đều là acrocentric; một số là metacentric.
Are acrocentric chromosomes common in social species like humans?
Nhiễm sắc thể acrocentric có phổ biến trong các loài xã hội như người không?
Acrocentric (Noun)
Một nhiễm sắc thể ngoại tâm.
An acrocentric chromosome.
The acrocentric chromosome is important for genetic research in social behavior.
Nhiễm sắc thể acrocentric rất quan trọng cho nghiên cứu di truyền về hành vi xã hội.
Not every species has an acrocentric chromosome affecting their social structure.
Không phải loài nào cũng có nhiễm sắc thể acrocentric ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của chúng.
Is the acrocentric chromosome linked to social traits in humans?
Nhiễm sắc thể acrocentric có liên quan đến các đặc điểm xã hội ở con người không?
Họ từ
Từ "acrocentric" mô tả cấu trúc của nhiễm sắc thể, trong đó tâm động (centromere) được đặt gần đầu của chromatid, tạo ra hai nhánh không đều. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học di truyền để phân loại các loại nhiễm sắc thể. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và American, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "acrocentric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "acro-" có nghĩa là "đỉnh" hoặc "cao" và "centric" có nghĩa là "tập trung" hoặc "trung tâm". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là để mô tả kiểu hình thái của nhiễm sắc thể khi mà centromere nằm gần đầu mút của nhiễm sắc thể. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh tính chất hình học của nhiễm sắc thể và giúp phân loại các loại nhiễm sắc thể trong nghiên cứu di truyền học.
Từ "acrocentric" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong di truyền học và sinh học. Từ này mô tả loại nhiễm sắc thể có tâm nhiễm sắc nằm gần một đầu. Trong ngữ cảnh khác, "acrocentric" có thể được dùng trong tài liệu nghiên cứu và các cuộc thảo luận về di truyền học, nhưng không phổ biến trong đời sống hàng ngày hay các lĩnh vực khác.