Bản dịch của từ Act out trong tiếng Việt

Act out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act out (Verb)

ækt aʊt
ækt aʊt
01

(ngoại động) để thực hiện một cái gì đó cụ thể.

(transitive) to perform something specific.

Ví dụ

In the play, they act out a scene from Shakespeare.

Trong vở kịch, các em diễn một cảnh trong Shakespeare.

Children often act out to get attention from their parents.

Trẻ em thường diễn để thu hút sự chú ý của cha mẹ.

Students are encouraged to act out scenarios to practice social skills.

Học sinh được khuyến khích diễn các tình huống để rèn luyện các kỹ năng xã hội.

02

Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem hành động, ra ngoài.

Used other than figuratively or idiomatically: see act, out.

Ví dụ

She decided to act out her frustration by yelling at her friend.

Cô quyết định thể hiện sự thất vọng của mình bằng cách la mắng bạn mình.

The children often act out when they are tired or hungry.

Bọn trẻ thường hành động khi mệt hoặc đói.

The teenager's behavior was a cry for help, acting out due to family issues.

Hành vi của thiếu niên là kêu cứu, hành động vì vấn đề gia đình.

03

(ngoại động từ, nội động từ) diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ bên trong.

(transitive, intransitive) to express internal feelings or thoughts.

Ví dụ

She acted out her frustration by slamming the door.

Cô ấy thể hiện sự thất vọng của mình bằng cách đóng sầm cửa lại.

He often acts out his anger through aggressive behavior.

Anh ấy thường bộc lộ sự tức giận của mình bằng hành vi hung hăng.

Children may act out when feeling neglected by their parents.

Trẻ em có thể hành động như vậy khi cảm thấy bị cha mẹ bỏ rơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/act out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act out

Không có idiom phù hợp