Bản dịch của từ Act out trong tiếng Việt
Act out

Act out (Verb)
(ngoại động) để thực hiện một cái gì đó cụ thể.
(transitive) to perform something specific.
In the play, they act out a scene from Shakespeare.
Trong vở kịch, các em diễn một cảnh trong Shakespeare.
Children often act out to get attention from their parents.
Trẻ em thường diễn để thu hút sự chú ý của cha mẹ.
Students are encouraged to act out scenarios to practice social skills.
Học sinh được khuyến khích diễn các tình huống để rèn luyện các kỹ năng xã hội.
Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem hành động, ra ngoài.
Used other than figuratively or idiomatically: see act, out.
She decided to act out her frustration by yelling at her friend.
Cô quyết định thể hiện sự thất vọng của mình bằng cách la mắng bạn mình.
The children often act out when they are tired or hungry.
Bọn trẻ thường hành động khi mệt hoặc đói.
The teenager's behavior was a cry for help, acting out due to family issues.
Hành vi của thiếu niên là kêu cứu, hành động vì vấn đề gia đình.
(ngoại động từ, nội động từ) diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ bên trong.
(transitive, intransitive) to express internal feelings or thoughts.
She acted out her frustration by slamming the door.
Cô ấy thể hiện sự thất vọng của mình bằng cách đóng sầm cửa lại.
He often acts out his anger through aggressive behavior.
Anh ấy thường bộc lộ sự tức giận của mình bằng hành vi hung hăng.
Children may act out when feeling neglected by their parents.
Trẻ em có thể hành động như vậy khi cảm thấy bị cha mẹ bỏ rơi.
Cụm động từ "act out" có nghĩa là thể hiện hành vi hoặc cảm xúc thông qua hành động, thường nhằm mục đích minh họa hoặc giải tỏa. Trong tiếng Anh Mỹ, "act out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, tâm lý học để chỉ việc tái hiện hành vi trong một tình huống mô phỏng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "act up", có nghĩa là cư xử không đúng mực, phản kháng. Sự khác biệt trong cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích truyền đạt.
Cụm từ "act out" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "agere", mang nghĩa là " hành động" hay "thực hiện". Từ "act" xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, liên quan đến việc thực hiện một hành động hay vai diễn. "Act out" được sử dụng để chỉ hành động thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách cụ thể, thường trong bối cảnh tâm lý học hay giáo dục. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự liên kết giữa hành vi và sự biểu đạt nội tâm.
Cụm từ "act out" thường được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về hành vi và diễn xuất. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến diễn xuất kịch, hoặc trong tâm lý học để chỉ việc thể hiện cảm xúc qua hành động. Cụm từ này cũng có thể thấy trong các hoạt động ngoại khóa hoặc trò chơi tương tác nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp