Bản dịch của từ Act play the fool trong tiếng Việt
Act play the fool

Act play the fool (Idiom)
Sometimes people act play the fool at social gatherings for fun.
Đôi khi mọi người hành động như kẻ ngốc tại các buổi tụ tập xã hội để vui.
She does not act play the fool during serious discussions at work.
Cô ấy không hành động như kẻ ngốc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc ở nơi làm việc.
Why do some individuals act play the fool at formal events?
Tại sao một số cá nhân lại hành động như kẻ ngốc trong các sự kiện trang trọng?
Hành động không nghiêm túc.
To act in a way that is not serious.
Many people act play the fool during social gatherings to entertain others.
Nhiều người giả vờ ngớ ngẩn trong các buổi gặp gỡ xã hội để giải trí.
She does not act play the fool; she prefers serious conversations.
Cô ấy không giả vờ ngớ ngẩn; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Do you think he will act play the fool at the party?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ giả vờ ngớ ngẩn tại bữa tiệc không?
Làm cho mình có vẻ kém thông minh hoặc kém năng lực.
To make oneself appear less intelligent or competent.
Sometimes, people act play the fool at social events to fit in.
Đôi khi, mọi người giả ngu tại các sự kiện xã hội để hòa nhập.
He doesn't act play the fool; he is genuinely smart and capable.
Anh ấy không giả ngu; anh ấy thật sự thông minh và có năng lực.
Why do some individuals act play the fool during group discussions?
Tại sao một số người giả ngu trong các cuộc thảo luận nhóm?
Cụm từ "act play the fool" có nghĩa là hành động một cách ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn nhằm thu hút sự chú ý hoặc giải trí cho người khác. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, môi trường văn hóa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, khi "play the fool" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, thể hiện sự châm biếm hoặc tự ti.
Từ "act" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actare", nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Nguyên từ này được phát triển từ "agere", có nghĩa là "điều khiển" hoặc "chỉ huy". Trong lịch sử, "act" đã được sử dụng để chỉ những hành động trong sân khấu cũng như cuộc sống hàng ngày. Sự kết nối với nghĩa hiện tại như "đóng vai" hay "hành động một cách ngốc nghếch" phản ánh cách con người thể hiện bản thân thông qua hành động, thường mang tính biểu đạt hoặc giải trí.
Cụm từ "act play the fool" thường không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, các từ riêng lẻ như "act" và "fool" có tần suất cao hơn. "Act" thường xuất hiện trong các bài thi nói và viết liên quan đến hành động hoặc thái độ, trong khi "fool" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự không khôn ngoan hoặc hành vi ngốc nghếch. Ngoài ra, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội, ví dụ như khi mô tả một người cố tình làm trò hài hước để gây cười.