Bản dịch của từ Act your age trong tiếng Việt
Act your age

Act your age (Idiom)
Cư xử phù hợp với lứa tuổi của mình.
To behave in a manner that is appropriate for ones age.
She needs to act her age at the party.
Cô ấy cần cư xử đúng tuổi tại bữa tiệc.
He does not act his age when playing video games.
Anh ấy không cư xử đúng tuổi khi chơi game.
Why can't you act your age during discussions?
Tại sao bạn không thể cư xử đúng tuổi trong các cuộc thảo luận?
Don't act your age during the job interview.
Đừng hành xử như tuổi thật trong buổi phỏng vấn công việc.
Act your age when meeting new colleagues.
Hành xử phù hợp với tuổi khi gặp đồng nghiệp mới.
You should act your age and stop playing video games.
Bạn nên cư xử đúng tuổi và ngừng chơi video game.
He doesn't act his age; he still plays with toys.
Anh ấy không cư xử đúng tuổi; anh ấy vẫn chơi đồ chơi.
Why can't she act her age at social events?
Tại sao cô ấy không thể cư xử đúng tuổi tại các sự kiện xã hội?
Act your age and take responsibility for your actions.
Hành xử đúng tuổi và chịu trách nhiệm về hành động của bạn.
Don't act your age and cause unnecessary drama in the group.
Đừng hành xử đúng tuổi và gây ra những tình huống không cần thiết trong nhóm.
He should act his age and stop playing childish games.
Cậu ấy nên cư xử đúng tuổi và ngừng chơi trò trẻ con.
She does not act her age; she often throws tantrums.
Cô ấy không cư xử đúng tuổi; cô thường nổi cơn tam bành.
Why doesn't he act his age during social gatherings?
Tại sao anh ấy không cư xử đúng tuổi trong các buổi gặp mặt xã hội?
Act your age and stop throwing tantrums in public.
Hành xử đúng tuổi và ngừng gây ra cơn giận ở nơi công cộng.
Don't act your age by sulking when things don't go your way.
Đừng hành xử đúng tuổi bằng việc gắt gỏng khi mọi việc không theo ý bạn.
Cụm từ "act your age" có nghĩa là hành xử phù hợp với độ tuổi của mình, thường được sử dụng để chỉ trích hành vi của một người nào đó mà sự trưởng thành hoặc trách nhiệm không phù hợp với lứa tuổi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể mang sắc thái châm biếm hơn khi chỉ trích một ai đó.
Câu thành ngữ “act your age” có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để khuyên người khác cư xử phù hợp với độ tuổi của họ. Từ “act” xuất phát từ tiếng Latin “agere,” có nghĩa là hành động hoặc diễn xuất. Sự kết hợp với “age” (từ tiếng Latin “aetas,” nghĩa là thời gian hay tuổi tác) phản ánh ý tưởng rằng hành động nên tương thích với sự trưởng thành về mặt tâm lý và xã hội. Thành ngữ này đề cập đến tiêu chuẩn hành vi xã hội và sự kỳ vọng của cộng đồng đối với các cá nhân theo độ tuổi.
Cụm từ “act your age” khá phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyên răn, nhắc nhở ai đó cư xử theo lứa tuổi của mình, thường gặp trong các tình huống giao tiếp xã hội, đặc biệt là trong các buổi thảo luận hoặc tranh cãi. Mặc dù không mang tính chất học thuật cao, cụm từ này có thể phản ánh sự chênh lệch giữa hành động và độ tuổi của một cá nhân, từ đó thể hiện những kỳ vọng xã hội liên quan đến hành vi.