Bản dịch của từ Act your age trong tiếng Việt

Act your age

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act your age (Idiom)

01

Cư xử phù hợp với lứa tuổi của mình.

To behave in a manner that is appropriate for ones age.

Ví dụ

She needs to act her age at the party.

Cô ấy cần cư xử đúng tuổi tại bữa tiệc.

He does not act his age when playing video games.

Anh ấy không cư xử đúng tuổi khi chơi game.

Why can't you act your age during discussions?

Tại sao bạn không thể cư xử đúng tuổi trong các cuộc thảo luận?

Don't act your age during the job interview.

Đừng hành xử như tuổi thật trong buổi phỏng vấn công việc.

Act your age when meeting new colleagues.

Hành xử phù hợp với tuổi khi gặp đồng nghiệp mới.

02

Để ngừng hành động trẻ con hoặc non nớt.

To stop acting childish or immature.

Ví dụ

You should act your age and stop playing video games.

Bạn nên cư xử đúng tuổi và ngừng chơi video game.

He doesn't act his age; he still plays with toys.

Anh ấy không cư xử đúng tuổi; anh ấy vẫn chơi đồ chơi.

Why can't she act her age at social events?

Tại sao cô ấy không thể cư xử đúng tuổi tại các sự kiện xã hội?

Act your age and take responsibility for your actions.

Hành xử đúng tuổi và chịu trách nhiệm về hành động của bạn.

Don't act your age and cause unnecessary drama in the group.

Đừng hành xử đúng tuổi và gây ra những tình huống không cần thiết trong nhóm.

03

Để thể hiện sự trưởng thành trong hành động hoặc quyết định.

To show maturity in actions or decisions.

Ví dụ

He should act his age and stop playing childish games.

Cậu ấy nên cư xử đúng tuổi và ngừng chơi trò trẻ con.

She does not act her age; she often throws tantrums.

Cô ấy không cư xử đúng tuổi; cô thường nổi cơn tam bành.

Why doesn't he act his age during social gatherings?

Tại sao anh ấy không cư xử đúng tuổi trong các buổi gặp mặt xã hội?

Act your age and stop throwing tantrums in public.

Hành xử đúng tuổi và ngừng gây ra cơn giận ở nơi công cộng.

Don't act your age by sulking when things don't go your way.

Đừng hành xử đúng tuổi bằng việc gắt gỏng khi mọi việc không theo ý bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Act your age cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act your age

Không có idiom phù hợp