Bản dịch của từ Acted as a go-between trong tiếng Việt

Acted as a go-between

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acted as a go-between (Verb)

ˈæktɨd ˈæz ə ɡˈoʊbwˌitnɚ
ˈæktɨd ˈæz ə ɡˈoʊbwˌitnɚ
01

Thực hiện một hành động hoặc việc gì đó; thực hiện hành động.

To perform an action or deed; to take action.

Ví dụ

She acted as a go-between for the community and the government.

Cô ấy đã đóng vai trò trung gian giữa cộng đồng và chính phủ.

He did not act as a go-between during the negotiation process.

Anh ấy không đóng vai trò trung gian trong quá trình thương lượng.

Did she act as a go-between for the two organizations last year?

Cô ấy đã đóng vai trò trung gian cho hai tổ chức năm ngoái chưa?

02

Hành xử theo cách xác định.

To behave in a specified way.

Ví dụ

She acted as a go-between during the community meeting last week.

Cô ấy đã đóng vai trò trung gian trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

He did not act as a go-between for the conflicting groups.

Anh ấy không đóng vai trò trung gian cho các nhóm xung đột.

Did she act as a go-between for the neighbors' discussions?

Cô ấy có đóng vai trò trung gian cho các cuộc thảo luận của hàng xóm không?

03

Chiếm một vị trí nhất định trong một chuỗi hoặc tập hợp.

To occupy a particular place in a series or set.

Ví dụ

She acted as a go-between for the community and the city council.

Cô ấy đóng vai trò trung gian cho cộng đồng và hội đồng thành phố.

He did not act as a go-between during the negotiations last week.

Anh ấy đã không đóng vai trò trung gian trong các cuộc đàm phán tuần trước.

Did she act as a go-between for the two rival groups?

Cô ấy có đóng vai trò trung gian cho hai nhóm đối thủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acted as a go-between/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acted as a go-between

Không có idiom phù hợp