Bản dịch của từ Acted as a go-between trong tiếng Việt
Acted as a go-between

Acted as a go-between (Verb)
She acted as a go-between for the community and the government.
Cô ấy đã đóng vai trò trung gian giữa cộng đồng và chính phủ.
He did not act as a go-between during the negotiation process.
Anh ấy không đóng vai trò trung gian trong quá trình thương lượng.
Did she act as a go-between for the two organizations last year?
Cô ấy đã đóng vai trò trung gian cho hai tổ chức năm ngoái chưa?
She acted as a go-between during the community meeting last week.
Cô ấy đã đóng vai trò trung gian trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He did not act as a go-between for the conflicting groups.
Anh ấy không đóng vai trò trung gian cho các nhóm xung đột.
Did she act as a go-between for the neighbors' discussions?
Cô ấy có đóng vai trò trung gian cho các cuộc thảo luận của hàng xóm không?
Chiếm một vị trí nhất định trong một chuỗi hoặc tập hợp.
To occupy a particular place in a series or set.
She acted as a go-between for the community and the city council.
Cô ấy đóng vai trò trung gian cho cộng đồng và hội đồng thành phố.
He did not act as a go-between during the negotiations last week.
Anh ấy đã không đóng vai trò trung gian trong các cuộc đàm phán tuần trước.
Did she act as a go-between for the two rival groups?
Cô ấy có đóng vai trò trung gian cho hai nhóm đối thủ không?
Cụm từ "acted as a go-between" diễn tả hành động của một cá nhân hoặc tổ chức đóng vai trò trung gian trong việc giao tiếp hoặc thương thảo giữa hai bên. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh kinh doanh, chính trị hoặc xã hội, khi cần một người trung gian để làm rõ thông tin, hòa giải hoặc thương lượng. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ có thể không có sự khác biệt rõ rệt về viết và phát âm trong cụm từ này, mặc dù có thể có những sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.