Bản dịch của từ Actinotherapy trong tiếng Việt

Actinotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actinotherapy(Noun)

æktənoʊɵˈɛɹəpi
æktənoʊɵˈɛɹəpi
01

Nguyên văn: chữa bệnh bằng ánh sáng; = "liệu pháp quang học". Sau này cũng sử dụng: = "xạ trị".

Originally treatment of disease by means of light phototherapy In later use also radiotherapy.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh