Bản dịch của từ Actinotherapy trong tiếng Việt

Actinotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actinotherapy (Noun)

01

Nguyên văn: chữa bệnh bằng ánh sáng; = "liệu pháp quang học". sau này cũng sử dụng: = "xạ trị".

Originally treatment of disease by means of light phototherapy in later use also radiotherapy.

Ví dụ

Actinotherapy helps treat skin diseases like psoriasis in many clinics.

Actinotherapy giúp điều trị các bệnh về da như vảy nến tại nhiều phòng khám.

Many people do not know about actinotherapy for skin conditions.

Nhiều người không biết về actinotherapy cho các tình trạng về da.

Is actinotherapy effective for treating acne in teenagers?

Actinotherapy có hiệu quả trong việc điều trị mụn trứng cá ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Actinotherapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actinotherapy

Không có idiom phù hợp