Bản dịch của từ Activator trong tiếng Việt
Activator

Activator (Noun)
The new activator improved community health programs in New York City.
Chất kích hoạt mới đã cải thiện các chương trình y tế cộng đồng ở New York.
The activator does not work effectively in low-income neighborhoods.
Chất kích hoạt không hoạt động hiệu quả ở các khu phố thu nhập thấp.
What activator can enhance social engagement in local events?
Chất kích hoạt nào có thể tăng cường sự tham gia xã hội trong các sự kiện địa phương?
Activator (Noun Countable)
Một thiết bị kích hoạt một cái gì đó, đặc biệt là công tắc hoặc nút bấm.
A device that activates something especially a switch or button.
The activator turned on the lights during the community event.
Bộ kích hoạt đã bật đèn trong sự kiện cộng đồng.
The activator did not work at the social gathering last week.
Bộ kích hoạt đã không hoạt động tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is the activator functioning properly for the charity event?
Bộ kích hoạt có hoạt động tốt cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "activator" trong tiếng Anh chỉ đến một tác nhân có khả năng kích thích hoặc tăng cường hoạt động của một quá trình nào đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và hóa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như đồng nghĩa và được phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "activator" có thể chỉ đến các thiết bị hoặc phương pháp cụ thể trong công nghệ hay khoa học. Việc sử dụng từ này xuất hiện rộng rãi trong các bài viết học thuật và nghiên cứu liên quan đến phản ứng hóa học và các quy trình sinh học.
Từ "activator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "activare", có nghĩa là "làm cho hoạt động" hay "kích hoạt". Tiểu tố "-tor" trong tiếng Latin thường được dùng để chỉ một người hoặc vật thực hiện hành động. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi nó được dùng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ những tác nhân làm tăng tốc hoặc kích thích phản ứng. Hiện nay, "activator" được sử dụng rộng rãi trong hóa học, sinh học và nhiều lĩnh vực khác để chỉ các yếu tố có khả năng tạo ra hoặc tăng cường hoạt động.
Từ "activator" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, khi thảo luận về các kích thích hoặc yếu tố thúc đẩy trong các lĩnh vực sinh học hoặc hóa học. Trong IELTS Writing, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hiện tượng trong sự phát triển hoặc thay đổi. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học, "activator" thường được đề cập khi miêu tả các chất giúp tăng cường phản ứng hoặc chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



