Bản dịch của từ Active person trong tiếng Việt

Active person

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active person (Noun)

ˈæktɨv pɝˈsən
ˈæktɨv pɝˈsən
01

Một người đang tích cực tham gia vào một nguyên nhân hoặc hoạt động cụ thể.

A person who is actively engaged in a particular cause or activity.

Ví dụ

An active person always volunteers at community events.

Một người năng động luôn tình nguyện tham gia các sự kiện cộng đồng.

She is not an active person in social activities.

Cô ấy không phải là người năng động trong các hoạt động xã hội.

Is John an active person who participates in charity work?

John có phải là người năng động tham gia vào công việc từ thiện không?

Active person (Adjective)

ˈæktɨv pɝˈsən
ˈæktɨv pɝˈsən
01

Tham gia vào hành động; được đặc trưng bởi công việc tràn đầy năng lượng, sự tham gia, v.v.

Engaged in action characterized by energetic work participation etc.

Ví dụ

She is an active person who volunteers at the community center.

Cô ấy là người năng động tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

He is not an active person and prefers to stay at home.

Anh ấy không phải là người năng động và thích ở nhà.

Is she an active person who enjoys participating in social events?

Cô ấy có phải là người năng động thích tham gia sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/active person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Active person

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.