Bản dịch của từ Active person trong tiếng Việt
Active person
Noun [U/C] Adjective

Active person (Noun)
ˈæktɨv pɝˈsən
ˈæktɨv pɝˈsən
01
Một người đang tích cực tham gia vào một nguyên nhân hoặc hoạt động cụ thể.
A person who is actively engaged in a particular cause or activity.
Ví dụ
An active person always volunteers at community events.
Một người năng động luôn tình nguyện tham gia các sự kiện cộng đồng.
She is not an active person in social activities.
Cô ấy không phải là người năng động trong các hoạt động xã hội.