Bản dịch của từ Acupressure trong tiếng Việt

Acupressure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acupressure (Noun)

01

Một hình thức trị liệu thay thế trong đó áp lực bằng tay được sử dụng để kích thích các điểm cụ thể trên cơ thể dọc theo những gì được coi là dòng năng lượng.

A form of alternative therapy in which manual pressure is used to stimulate specific points on the body along what are considered to be lines of energy.

Ví dụ

Acupressure is believed to relieve stress and promote relaxation.

Cứ tin rằng áp lực điều trị giảm căng thẳng và thúc đẩy thư giãn.

Some people may not find acupressure effective for their social anxiety.

Một số người có thể không thấy áp lực điều trị hiệu quả cho lo âu xã hội của họ.

Have you ever tried acupressure to improve your social well-being?

Bạn đã từng thử áp lực điều trị để cải thiện sức khỏe xã hội của mình chưa?

Dạng danh từ của Acupressure (Noun)

SingularPlural

Acupressure

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acupressure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acupressure

Không có idiom phù hợp