Bản dịch của từ Acupressure trong tiếng Việt
Acupressure
Acupressure (Noun)
Một hình thức trị liệu thay thế trong đó áp lực bằng tay được sử dụng để kích thích các điểm cụ thể trên cơ thể dọc theo những gì được coi là dòng năng lượng.
A form of alternative therapy in which manual pressure is used to stimulate specific points on the body along what are considered to be lines of energy.
Acupressure is believed to relieve stress and promote relaxation.
Cứ tin rằng áp lực điều trị giảm căng thẳng và thúc đẩy thư giãn.
Some people may not find acupressure effective for their social anxiety.
Một số người có thể không thấy áp lực điều trị hiệu quả cho lo âu xã hội của họ.
Have you ever tried acupressure to improve your social well-being?
Bạn đã từng thử áp lực điều trị để cải thiện sức khỏe xã hội của mình chưa?
Dạng danh từ của Acupressure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acupressure | - |
Acupressure là một phương pháp trị liệu cổ truyền, dựa trên nguyên lý của y học cổ truyền Trung Quốc, sử dụng áp lực lên các điểm cụ thể trên cơ thể để kích thích năng lượng, cải thiện sức khỏe và giảm đau. Thuật ngữ này có thể được phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; trong khi cả hai đều sử dụng "acupressure", nhiều tài liệu ở Anh có thể nhấn mạnh việc áp dụng trong y học bổ sung hơn. Sự khác biệt ngữ nghĩa giữa hai ngữ cảnh chủ yếu nằm ở văn hóa y tế của mỗi khu vực.
Từ "acupressure" được hình thành từ hai thành tố: "acu" bắt nguồn từ tiếng Latin "acus", có nghĩa là "kim", và "pressure" từ tiếng Anh, chỉ áp lực. Thuật ngữ này chỉ phương pháp trị liệu cổ truyền của người Trung Quốc, trong đó áp dụng áp lực vào các điểm huyệt để cải thiện sức khỏe. Sự kết hợp này phản ánh nguyên lý cơ bản của y học cổ truyền, trong đó sử dụng điểm huyệt tương tự như châm cứu, nhưng không cần thiết bị châm kim.
Từ "acupressure" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh sức khỏe và y học cổ truyền. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về phương pháp điều trị tự nhiên hoặc chăm sóc sức khỏe. Trong các tình huống thường gặp, "acupressure" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận, hội thảo về liệu pháp kết hợp, sức khỏe tinh thần và cải thiện sức khỏe tổng thể, đặc biệt là trong các bài viết hoặc tình huống liên quan đến y học cổ truyền Trung Quốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp