Bản dịch của từ Acute myocardial infarction trong tiếng Việt

Acute myocardial infarction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acute myocardial infarction (Noun)

əkjˈut mˌaɪəkˈɑɹdiəl ˌɪnfˈɑɹkʃən
əkjˈut mˌaɪəkˈɑɹdiəl ˌɪnfˈɑɹkʃən
01

Một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng đặc trưng bởi sự chết của cơ tim do thiếu nguồn cung cấp máu.

A serious medical condition characterized by the death of heart muscle due to a lack of blood supply.

Ví dụ

Acute myocardial infarction affects many people in low-income neighborhoods.

Nhồi máu cơ tim cấp tính ảnh hưởng đến nhiều người ở khu phố thu nhập thấp.

Acute myocardial infarction does not discriminate by age or gender.

Nhồi máu cơ tim cấp tính không phân biệt độ tuổi hay giới tính.

Is acute myocardial infarction common in urban areas like New York?

Nhồi máu cơ tim cấp tính có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acute myocardial infarction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acute myocardial infarction

Không có idiom phù hợp