Bản dịch của từ Acute myocardial infarction trong tiếng Việt
Acute myocardial infarction

Acute myocardial infarction (Noun)
Acute myocardial infarction affects many people in low-income neighborhoods.
Nhồi máu cơ tim cấp tính ảnh hưởng đến nhiều người ở khu phố thu nhập thấp.
Acute myocardial infarction does not discriminate by age or gender.
Nhồi máu cơ tim cấp tính không phân biệt độ tuổi hay giới tính.
Is acute myocardial infarction common in urban areas like New York?
Nhồi máu cơ tim cấp tính có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Nhồi máu cơ tim cấp tính (acute myocardial infarction) là tình trạng y tế nghiêm trọng xảy ra khi một phần của cơ tim bị thiếu máu do tắc nghẽn mạch vành, thường là do cục máu đông. Tình trạng này dẫn đến tổn thương hoặc chết mô cơ tim, gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm và một số thuật ngữ y học liên quan.
Thuật ngữ "acute myocardial infarction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Trong đó, "acute" bắt nguồn từ "acutus", nghĩa là sắc nét hoặc nhọn, "myocardial" từ "myocardium" (miệng nghĩa là cơ tim, từ "myo" nghĩa là cơ và "cardium" nghĩa là tim), và "infarction" từ "infarctus", nghĩa là tắc nghẽn. Lịch sử thuật ngữ này gắn liền với sự xuất hiện của các bệnh lý tim mạch, nhấn mạnh tình trạng thiếu máu cấp tính tại cơ tim, gây ra tổn thương mô. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong y học để mô tả cơn nhồi máu cơ tim cấp tính.
Từ "acute myocardial infarction" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sức khỏe hoặc y tế. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể được nhắc đến khi trình bày các nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến bệnh tim. Trong các tình huống cụ thể, nó thường được sử dụng bởi các chuyên gia y tế để mô tả tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thể hiện tầm quan trọng của sự can thiệp y tế kịp thơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp