Bản dịch của từ Ad recall trong tiếng Việt

Ad recall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad recall(Noun)

ˈæd ɹˈikˌɔl
ˈæd ɹˈikˌɔl
01

Khả năng của người tiêu dùng nhớ một thương hiệu hoặc sản phẩm được quảng cáo.

The ability of consumers to remember a brand or product advertised.

Ví dụ
02

Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.

A metric used to measure the effectiveness of advertising campaigns.

Ví dụ
03

Sức mạnh của sự nhận biết hoặc liên tưởng liên quan đến một quảng cáo.

The power of recognition or association related to an advertisement.

Ví dụ