Bản dịch của từ Ad recall trong tiếng Việt

Ad recall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad recall (Noun)

ˈæd ɹˈikˌɔl
ˈæd ɹˈikˌɔl
01

Khả năng của người tiêu dùng nhớ một thương hiệu hoặc sản phẩm được quảng cáo.

The ability of consumers to remember a brand or product advertised.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.

A metric used to measure the effectiveness of advertising campaigns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sức mạnh của sự nhận biết hoặc liên tưởng liên quan đến một quảng cáo.

The power of recognition or association related to an advertisement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ad recall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad recall

Không có idiom phù hợp