Bản dịch của từ Ad recall trong tiếng Việt
Ad recall
Noun [U/C]

Ad recall (Noun)
ˈæd ɹˈikˌɔl
ˈæd ɹˈikˌɔl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
A metric used to measure the effectiveness of advertising campaigns.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sức mạnh của sự nhận biết hoặc liên tưởng liên quan đến một quảng cáo.
The power of recognition or association related to an advertisement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ad recall
Không có idiom phù hợp