Bản dịch của từ Ad recall trong tiếng Việt

Ad recall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad recall (Noun)

ˈæd ɹˈikˌɔl
ˈæd ɹˈikˌɔl
01

Khả năng của người tiêu dùng nhớ một thương hiệu hoặc sản phẩm được quảng cáo.

The ability of consumers to remember a brand or product advertised.

Ví dụ

Ad recall is crucial for brands during the Super Bowl.

Khả năng nhớ quảng cáo rất quan trọng cho các thương hiệu trong Super Bowl.

Many consumers do not have strong ad recall for local businesses.

Nhiều người tiêu dùng không nhớ rõ quảng cáo của các doanh nghiệp địa phương.

How can companies improve ad recall among younger audiences?

Các công ty có thể cải thiện khả năng nhớ quảng cáo cho đối tượng trẻ tuổi như thế nào?

02

Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.

A metric used to measure the effectiveness of advertising campaigns.

Ví dụ

The ad recall for the new campaign was surprisingly high last month.

Chỉ số ghi nhớ quảng cáo cho chiến dịch mới cao một cách bất ngờ tháng trước.

The ad recall did not improve after the last social media push.

Chỉ số ghi nhớ quảng cáo không cải thiện sau đợt truyền thông xã hội vừa qua.

What was the ad recall for the charity event last year?

Chỉ số ghi nhớ quảng cáo cho sự kiện từ thiện năm ngoái là gì?

03

Sức mạnh của sự nhận biết hoặc liên tưởng liên quan đến một quảng cáo.

The power of recognition or association related to an advertisement.

Ví dụ

Ad recall is crucial for effective social media marketing campaigns.

Khả năng nhớ quảng cáo rất quan trọng cho các chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội.

Many users do not have high ad recall after viewing Facebook ads.

Nhiều người dùng không có khả năng nhớ quảng cáo cao sau khi xem quảng cáo trên Facebook.

How can we improve ad recall in our social advertising strategy?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện khả năng nhớ quảng cáo trong chiến lược quảng cáo xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ad recall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad recall

Không có idiom phù hợp