Bản dịch của từ Addle brained trong tiếng Việt
Addle brained
Addle brained (Adjective)
After the argument, I felt completely addle brained and confused.
Sau cuộc tranh cãi, tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối và mơ hồ.
She was not addle brained during the discussion about social issues.
Cô ấy không bị bối rối trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are you feeling addle brained after that long social event?
Bạn có cảm thấy bối rối sau sự kiện xã hội dài đó không?
Addle brained (Idiom)
Many politicians seem addle brained about social issues like poverty.
Nhiều chính trị gia có vẻ ngu ngốc về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
She is not addle brained; she understands social dynamics well.
Cô ấy không ngu ngốc; cô ấy hiểu rõ về động lực xã hội.
Are the youth today addle brained regarding social responsibilities?
Giới trẻ ngày nay có ngu ngốc về trách nhiệm xã hội không?
"Addle-brained" là một tính từ mô tả tình trạng tinh thần không rõ ràng, rối rắm hoặc nhầm lẫn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiếu sự minh mẫn hoặc thông minh, có suy nghĩ không mạch lạc. Trong tiếng Anh, cách viết và cách phát âm của từ không khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, mức độ sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn còn được công nhận trong văn bản văn học và ngữ cảnh cổ điển.
Từ "addle brained" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "addle", bắt nguồn từ tiếng Old English "ædlan", có nghĩa là làm hỏng hoặc làm cho lộn xộn. Nguồn gốc từ Latin "aqua", có nghĩa là nước, liên kết với khái niệm làm mê muội hoặc khuấy động tâm trí. Lịch sử sử dụng từ này đã chuyển mình từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, chỉ những người có suy nghĩ lộn xộn, thiếu sáng suốt, tạo nên mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "addle-brained" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi ngôn ngữ hàng ngày được ưu tiên hơn. Trong phần viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản miêu tả tâm lý hoặc phê phán. Ngoài IELTS, "addle-brained" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, mô tả sự nhầm lẫn hoặc thiếu lý trí trong suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp