Bản dịch của từ Adenylating trong tiếng Việt
Adenylating

Adenylating (Adjective)
The adenylating enzyme helps in social media data analysis for trends.
Enzyme adenylating giúp phân tích dữ liệu mạng xã hội để tìm xu hướng.
Social platforms are not adenylating tools for effective communication.
Các nền tảng xã hội không phải là công cụ adenylating cho giao tiếp hiệu quả.
Are adenylating processes essential in understanding social interactions online?
Các quá trình adenylating có cần thiết trong việc hiểu tương tác xã hội trực tuyến không?
Adenylating (Noun)
Hành động hoặc quá trình adenyl hóa một hợp chất hoặc phân tử; adenyl hóa.
The action or process of adenylating a compound or molecule adenylation.
Adenylating compounds can enhance social interactions in community projects.
Việc adenylating các hợp chất có thể tăng cường tương tác xã hội trong các dự án cộng đồng.
Adenylating does not guarantee better social outcomes for all communities.
Việc adenylating không đảm bảo kết quả xã hội tốt hơn cho tất cả các cộng đồng.
Is adenylating essential for improving social cohesion in urban areas?
Việc adenylating có cần thiết để cải thiện sự gắn kết xã hội ở các khu vực đô thị không?
Adenylating là một thuật ngữ trong sinh học phân tử, chỉ quá trình gắn nhóm adenosine monophosphate (AMP) vào một phân tử khác, thường là protein hoặc RNA. Quá trình này có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và kích hoạt các enzym, ảnh hưởng đến hoạt động tế bào. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và ứng dụng sinh học, adenylating có thể được áp dụng trong các kỹ thuật như phân tích sự biểu hiện gen và chỉnh sửa gen.
Từ "adenylating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "adenyl", được hình thành từ "adenosine" (adenosin) và hậu tố "-yl", biểu thị cho chất hóa học. Adenosin, một nucleotide quan trọng trong sinh học, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "adenos" (tuyến hạch). Quá trình "adenylating" liên quan đến việc thêm nhóm adenyl vào phân tử khác, thường liên quan đến việc điều chỉnh chức năng của protein hoặc enzym, làm nổi bật mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và chức năng sinh học trong hiện tượng sinh học.
Từ "adenylating" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ chuyên ngành sinh học phân tử và hóa sinh, từ này được sử dụng để chỉ quá trình gắn adenylate vào một phân tử, thường liên quan đến hoạt động của enzyme. Tình huống sử dụng bao gồm nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, công bố khoa học và giáo trình đào tạo về sinh học phân tử.