Bản dịch của từ Adenylating trong tiếng Việt
Adenylating
Adenylating (Adjective)
The adenylating enzyme helps in social media data analysis for trends.
Enzyme adenylating giúp phân tích dữ liệu mạng xã hội để tìm xu hướng.
Social platforms are not adenylating tools for effective communication.
Các nền tảng xã hội không phải là công cụ adenylating cho giao tiếp hiệu quả.
Are adenylating processes essential in understanding social interactions online?
Các quá trình adenylating có cần thiết trong việc hiểu tương tác xã hội trực tuyến không?
Adenylating (Noun)
Hành động hoặc quá trình adenyl hóa một hợp chất hoặc phân tử; adenyl hóa.
The action or process of adenylating a compound or molecule adenylation.
Adenylating compounds can enhance social interactions in community projects.
Việc adenylating các hợp chất có thể tăng cường tương tác xã hội trong các dự án cộng đồng.
Adenylating does not guarantee better social outcomes for all communities.
Việc adenylating không đảm bảo kết quả xã hội tốt hơn cho tất cả các cộng đồng.
Is adenylating essential for improving social cohesion in urban areas?
Việc adenylating có cần thiết để cải thiện sự gắn kết xã hội ở các khu vực đô thị không?