Bản dịch của từ Adenylating trong tiếng Việt

Adenylating

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adenylating (Adjective)

01

Của một enzyme, một nhóm, v.v.: gây ra sự đưa gốc adenyl vào một hợp chất hoặc phân tử.

Of an enzyme group etc that causes the introduction of an adenyl radical into a compound or molecule.

Ví dụ

The adenylating enzyme helps in social media data analysis for trends.

Enzyme adenylating giúp phân tích dữ liệu mạng xã hội để tìm xu hướng.

Social platforms are not adenylating tools for effective communication.

Các nền tảng xã hội không phải là công cụ adenylating cho giao tiếp hiệu quả.

Are adenylating processes essential in understanding social interactions online?

Các quá trình adenylating có cần thiết trong việc hiểu tương tác xã hội trực tuyến không?

Adenylating (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình adenyl hóa một hợp chất hoặc phân tử; adenyl hóa.

The action or process of adenylating a compound or molecule adenylation.

Ví dụ

Adenylating compounds can enhance social interactions in community projects.

Việc adenylating các hợp chất có thể tăng cường tương tác xã hội trong các dự án cộng đồng.

Adenylating does not guarantee better social outcomes for all communities.

Việc adenylating không đảm bảo kết quả xã hội tốt hơn cho tất cả các cộng đồng.

Is adenylating essential for improving social cohesion in urban areas?

Việc adenylating có cần thiết để cải thiện sự gắn kết xã hội ở các khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adenylating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adenylating

Không có idiom phù hợp