Bản dịch của từ Administrative practices trong tiếng Việt

Administrative practices

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Administrative practices (Noun)

ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv pɹˈæktəsəz
ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv pɹˈæktəsəz
01

Các quy trình và quy tắc được sử dụng để quản lý và tổ chức các hoạt động trong một tổ chức.

The procedures and processes used to manage and organize activities within an organization.

Ví dụ

Many organizations improve their administrative practices to enhance social programs effectively.

Nhiều tổ chức cải thiện các hoạt động quản lý để nâng cao chương trình xã hội.

Not all administrative practices support community engagement in social initiatives.

Không phải tất cả các hoạt động quản lý đều hỗ trợ sự tham gia cộng đồng.

What administrative practices are essential for successful social project management?

Những hoạt động quản lý nào là cần thiết cho việc quản lý dự án xã hội thành công?

02

Các kỹ thuật được sử dụng trong việc quản lý các cơ sở và dịch vụ.

Techniques employed in the administration of facilities and services.

Ví dụ

The school adopted new administrative practices to improve student attendance rates.

Trường học đã áp dụng các phương pháp quản lý mới để cải thiện tỷ lệ tham gia của học sinh.

Many students do not understand the importance of administrative practices in organizations.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của các phương pháp quản lý trong tổ chức.

What administrative practices are most effective for enhancing community services?

Các phương pháp quản lý nào là hiệu quả nhất để nâng cao dịch vụ cộng đồng?

03

Các phương pháp chuẩn được áp dụng để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ trong bối cảnh hành chính.

Standard methods adopted for the effective execution of tasks in an administrative context.

Ví dụ

Many organizations use effective administrative practices for better social outreach.

Nhiều tổ chức sử dụng các thực tiễn hành chính hiệu quả để tiếp cận xã hội tốt hơn.

I don't think all companies follow proper administrative practices in social programs.

Tôi không nghĩ rằng tất cả các công ty tuân theo các thực tiễn hành chính đúng trong các chương trình xã hội.

What administrative practices improve social services in community organizations?

Các thực tiễn hành chính nào cải thiện dịch vụ xã hội trong các tổ chức cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/administrative practices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Administrative practices

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.