Bản dịch của từ Administrative value trong tiếng Việt
Administrative value

Administrative value (Noun)
Giá trị liên quan đến việc quản lý hoặc điều hành một tổ chức hoặc quy trình.
A value that pertains to the management or administration of an organization or process.
The administrative value of community programs is often overlooked by officials.
Giá trị quản lý của các chương trình cộng đồng thường bị chính quyền bỏ qua.
Many do not understand the administrative value in social services.
Nhiều người không hiểu giá trị quản lý trong các dịch vụ xã hội.
What is the administrative value of local NGOs in social development?
Giá trị quản lý của các tổ chức phi chính phủ địa phương trong phát triển xã hội là gì?
The administrative value of social programs is often underestimated in budgets.
Giá trị hành chính của các chương trình xã hội thường bị đánh giá thấp trong ngân sách.
Many people do not recognize the administrative value of community services.
Nhiều người không nhận ra giá trị hành chính của các dịch vụ cộng đồng.
What is the administrative value of education in social development?
Giá trị hành chính của giáo dục trong phát triển xã hội là gì?
Một thước đo về tầm quan trọng hoặc hữu ích của các nhiệm vụ hành chính trong việc đạt được các mục tiêu.
A measure of the importance or utility of administrative tasks in achieving goals.
The administrative value of community programs is often underestimated by officials.
Giá trị hành chính của các chương trình cộng đồng thường bị đánh giá thấp bởi các quan chức.
Many people do not recognize the administrative value of volunteer work.
Nhiều người không nhận ra giá trị hành chính của công việc tình nguyện.
Is the administrative value of social initiatives clear to the public?
Giá trị hành chính của các sáng kiến xã hội có rõ ràng với công chúng không?