Bản dịch của từ Adulterated trong tiếng Việt
Adulterated
Adulterated (Verb)
The food was adulterated with cheap ingredients, affecting its quality.
Thức ăn đã bị pha tạp với nguyên liệu rẻ tiền, ảnh hưởng chất lượng.
The report did not show that the data was adulterated at all.
Báo cáo không cho thấy rằng dữ liệu hoàn toàn không bị pha tạp.
Was the medicine adulterated before it was sold to patients?
Liệu thuốc có bị pha tạp trước khi bán cho bệnh nhân không?
Adulterated (Adjective)
The adulterated food caused health issues in many families last year.
Thức ăn bị pha tạp đã gây ra vấn đề sức khỏe cho nhiều gia đình năm ngoái.
The report did not mention any adulterated products in the market.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ sản phẩm nào bị pha tạp trên thị trường.
Are there any cases of adulterated drinks reported in the news?
Có trường hợp nào về đồ uống bị pha tạp được báo cáo trên tin tức không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp