Bản dịch của từ Adulterated trong tiếng Việt

Adulterated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adulterated (Verb)

ədˈʌltɚeɪtɪd
ədˈʌltɚeɪtɪd
01

Làm cho (thứ gì đó) có chất lượng kém hơn bằng cách thêm một chất khác.

Render something poorer in quality by adding another substance.

Ví dụ

The food was adulterated with cheap ingredients, affecting its quality.

Thức ăn đã bị pha tạp với nguyên liệu rẻ tiền, ảnh hưởng chất lượng.

The report did not show that the data was adulterated at all.

Báo cáo không cho thấy rằng dữ liệu hoàn toàn không bị pha tạp.

Was the medicine adulterated before it was sold to patients?

Liệu thuốc có bị pha tạp trước khi bán cho bệnh nhân không?

Adulterated (Adjective)

01

Làm cho chất lượng kém hơn bằng cách thêm một chất khác.

Rendered poorer in quality by adding another substance.

Ví dụ

The adulterated food caused health issues in many families last year.

Thức ăn bị pha tạp đã gây ra vấn đề sức khỏe cho nhiều gia đình năm ngoái.

The report did not mention any adulterated products in the market.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ sản phẩm nào bị pha tạp trên thị trường.

Are there any cases of adulterated drinks reported in the news?

Có trường hợp nào về đồ uống bị pha tạp được báo cáo trên tin tức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adulterated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adulterated

Không có idiom phù hợp