Bản dịch của từ Adulterated trong tiếng Việt
Adulterated

Adulterated (Verb)
The food was adulterated with cheap ingredients, affecting its quality.
Thức ăn đã bị pha tạp với nguyên liệu rẻ tiền, ảnh hưởng chất lượng.
The report did not show that the data was adulterated at all.
Báo cáo không cho thấy rằng dữ liệu hoàn toàn không bị pha tạp.
Was the medicine adulterated before it was sold to patients?
Liệu thuốc có bị pha tạp trước khi bán cho bệnh nhân không?
Adulterated (Adjective)
The adulterated food caused health issues in many families last year.
Thức ăn bị pha tạp đã gây ra vấn đề sức khỏe cho nhiều gia đình năm ngoái.
The report did not mention any adulterated products in the market.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ sản phẩm nào bị pha tạp trên thị trường.
Are there any cases of adulterated drinks reported in the news?
Có trường hợp nào về đồ uống bị pha tạp được báo cáo trên tin tức không?
Họ từ
Từ "adulterated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adulterare", có nghĩa là làm giả hoặc làm sai. Trong ngữ nghĩa hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ sự làm ô uế hoặc làm phẩm chất một chất liệu nào đó, thường là thực phẩm hoặc đồ uống, bằng cách thêm vào các chất không an toàn hoặc không chất lượng cao. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "adulterated" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về âm, chữ viết hay cách sử dụng.
Từ "adulterated" xuất phát từ tiếng Latin "adulterare", có nghĩa là "gây ra sự không thuần khiết" hoặc "làm bẩn". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "tới", và "alter", nghĩa là "thay đổi". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm giảm chất lượng hoặc tính thuần khiết của một sản phẩm, nhất là trong ngành thực phẩm và hóa phẩm. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong ngữ cảnh xã hội và thương mại ngày nay.
Từ "adulterated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học đời sống và vấn đề thực phẩm. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS có thể được phân loại là thấp đến trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự ô nhiễm hoặc giảm chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và báo cáo nghiên cứu liên quan đến phẩm chất hàng hoá, thường để chỉ sản phẩm đã bị pha trộn hoặc làm mất đi tính nguyên chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp