Bản dịch của từ Adulterate trong tiếng Việt

Adulterate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adulterate(Adjective)

ədˈʌltɚeɪt
ədˈʌltəɹeɪt
01

Không thuần khiết hay chân thật.

Not pure or genuine.

Ví dụ

Adulterate(Verb)

ədˈʌltɚeɪt
ədˈʌltəɹeɪt
01

Làm cho (thứ gì đó) có chất lượng kém hơn bằng cách thêm một chất khác.

Render something poorer in quality by adding another substance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ