Bản dịch của từ Adulteration trong tiếng Việt
Adulteration
Adulteration (Noun)
Adulteration of food products harms public health significantly in many countries.
Sự pha tạp trong sản phẩm thực phẩm gây hại cho sức khỏe cộng đồng.
The adulteration of water is a serious issue in urban areas.
Việc pha tạp nước là một vấn đề nghiêm trọng ở khu vực đô thị.
Is adulteration of medicines common in developing countries like Vietnam?
Liệu sự pha tạp trong thuốc có phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?
Adulteration (Noun Countable)
Một hành vi pha trộn một chất.
An act of adulterating a substance.
Adulteration of food can lead to serious health issues in communities.
Sự pha trộn thực phẩm có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng.
The adulteration of drinks is not a common problem at festivals.
Sự pha trộn đồ uống không phải là vấn đề phổ biến tại các lễ hội.
Is adulteration of products increasing in the food industry today?
Liệu sự pha trộn sản phẩm có đang gia tăng trong ngành thực phẩm hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp