Bản dịch của từ Adulteration trong tiếng Việt

Adulteration

Noun [U/C] Noun [C]

Adulteration (Noun)

ədʌltəɹˈeɪʃn
ədʌltəɹˈeɪʃn
01

Quá trình làm cho thứ gì đó kém tinh khiết hơn bằng cách thêm một chất khác có chất lượng kém hơn.

The process of making something less pure by adding another substance of inferior quality.

Ví dụ

Adulteration of food products harms public health significantly in many countries.

Sự pha tạp trong sản phẩm thực phẩm gây hại cho sức khỏe cộng đồng.

The adulteration of water is a serious issue in urban areas.

Việc pha tạp nước là một vấn đề nghiêm trọng ở khu vực đô thị.

Is adulteration of medicines common in developing countries like Vietnam?

Liệu sự pha tạp trong thuốc có phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?

Adulteration (Noun Countable)

ədʌltəɹˈeɪʃn
ədʌltəɹˈeɪʃn
01

Một hành vi pha trộn một chất.

An act of adulterating a substance.

Ví dụ

Adulteration of food can lead to serious health issues in communities.

Sự pha trộn thực phẩm có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng.

The adulteration of drinks is not a common problem at festivals.

Sự pha trộn đồ uống không phải là vấn đề phổ biến tại các lễ hội.

Is adulteration of products increasing in the food industry today?

Liệu sự pha trộn sản phẩm có đang gia tăng trong ngành thực phẩm hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adulteration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adulteration

Không có idiom phù hợp