Bản dịch của từ Adulterer trong tiếng Việt

Adulterer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adulterer (Noun)

ədˈʌltɚɚ
ədˈʌltəɹəɹ
01

Người ngoại tình: vợ, chồng có quan hệ tình dục với người không phải là vợ/chồng.

One who commits adultery a spouse who has sex with a nonspouse.

Ví dụ

The adulterer faced public shame after the scandal in 2023.

Người ngoại tình đã phải chịu sự xấu hổ công khai sau vụ bê bối năm 2023.

Many believe that being an adulterer destroys trust in relationships.

Nhiều người tin rằng việc ngoại tình phá hủy niềm tin trong các mối quan hệ.

Is the adulterer in the news facing legal consequences now?

Người ngoại tình trong tin tức có phải đối mặt với hậu quả pháp lý không?

02

Cụ thể là nam ngoại tình, ngược lại nữ ngoại tình chỉ nữ.

A male adulterer specifically opposite adulteress referring to female ones.

Ví dụ

John was labeled an adulterer after his affair with Sarah.

John bị gán mác là kẻ ngoại tình sau mối quan hệ với Sarah.

Tom is not an adulterer; he is loyal to his wife.

Tom không phải là kẻ ngoại tình; anh ấy trung thành với vợ.

Is Mark considered an adulterer for dating two women?

Mark có bị coi là kẻ ngoại tình khi hẹn hò với hai phụ nữ không?

Dạng danh từ của Adulterer (Noun)

SingularPlural

Adulterer

Adulterers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adulterer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adulterer

Không có idiom phù hợp