Bản dịch của từ Adulterer trong tiếng Việt
Adulterer

Adulterer (Noun)
The adulterer faced public shame after the scandal in 2023.
Người ngoại tình đã phải chịu sự xấu hổ công khai sau vụ bê bối năm 2023.
Many believe that being an adulterer destroys trust in relationships.
Nhiều người tin rằng việc ngoại tình phá hủy niềm tin trong các mối quan hệ.
Is the adulterer in the news facing legal consequences now?
Người ngoại tình trong tin tức có phải đối mặt với hậu quả pháp lý không?
Cụ thể là nam ngoại tình, ngược lại nữ ngoại tình chỉ nữ.
A male adulterer specifically opposite adulteress referring to female ones.
John was labeled an adulterer after his affair with Sarah.
John bị gán mác là kẻ ngoại tình sau mối quan hệ với Sarah.
Tom is not an adulterer; he is loyal to his wife.
Tom không phải là kẻ ngoại tình; anh ấy trung thành với vợ.
Is Mark considered an adulterer for dating two women?
Mark có bị coi là kẻ ngoại tình khi hẹn hò với hai phụ nữ không?
Dạng danh từ của Adulterer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adulterer | Adulterers |
Họ từ
Từ "adulterer" chỉ những cá nhân, thường là nam giới, thực hiện hành vi ngoại tình, tức là có quan hệ tình dục với người khác ngoài bạn đời hợp pháp. Trong tiếng Anh, "adulterer" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, từ này có thể mang theo những hàm ý đạo đức mạnh mẽ, thường chỉ trích hành vi không chung thủy trong các tổ chức xã hội và văn hóa.
Từ "adulterer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adulterare", có nghĩa là "làm bẩn", hoặc "phản bội". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "ulter" có nghĩa là "xa hơn", chỉ hành động vượt ra ngoài các chuẩn mực đạo đức. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những người có quan hệ tình dục không trung thực với người ngoài hôn nhân, phản ánh sự vi phạm các nguyên tắc xã hội và gia đình. Sự phát triển này gắn liền với cách mà xã hội nhìn nhận về sự chung thủy và đạo đức trong các mối quan hệ.
Từ "adulterer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường được sử dụng để chỉ người vi phạm cam kết trong hôn nhân bằng cách quan hệ tình dục với người ngoài. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về đạo đức, luật hôn nhân, và những tác động của ngoại tình đến gia đình. Từ này có thể là đề tài trong các cuộc tranh luận về giá trị gia đình hoặc trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp