Bản dịch của từ Advanced cancer trong tiếng Việt

Advanced cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advanced cancer (Noun)

ədvˈænst kˈænsɚ
ədvˈænst kˈænsɚ
01

Một giai đoạn của ung thư khi bệnh đã lan ra ngoài vị trí ban đầu.

A stage of cancer where the disease has spread beyond the original site.

Ví dụ

Many patients with advanced cancer need emotional support from their families.

Nhiều bệnh nhân mắc ung thư giai đoạn tiến triển cần hỗ trợ tinh thần từ gia đình.

Advanced cancer does not only affect the patient but also their loved ones.

Ung thư giai đoạn tiến triển không chỉ ảnh hưởng đến bệnh nhân mà còn đến người thân.

Can advanced cancer be treated effectively with new medical technologies?

Ung thư giai đoạn tiến triển có thể được điều trị hiệu quả bằng công nghệ y tế mới không?

02

Ung thư rất khó chữa trị hoặc kiểm soát do sự phát triển của nó.

Cancer that is difficult to cure or control due to its progression.

Ví dụ

Many patients with advanced cancer struggle to find effective treatments.

Nhiều bệnh nhân mắc ung thư tiến triển gặp khó khăn trong việc tìm thuốc hiệu quả.

Doctors cannot easily treat advanced cancer cases in Vietnam.

Bác sĩ không thể dễ dàng điều trị các trường hợp ung thư tiến triển ở Việt Nam.

What are the options for patients with advanced cancer?

Các lựa chọn cho bệnh nhân mắc ung thư tiến triển là gì?

03

Ung thư được đặc trưng bởi các triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân.

Cancer characterized by significant symptoms and complications affecting the patient's health.

Ví dụ

Many patients with advanced cancer need special care and support.

Nhiều bệnh nhân mắc ung thư giai đoạn muộn cần chăm sóc đặc biệt.

Not all advanced cancer patients receive adequate pain management.

Không phải tất cả bệnh nhân ung thư giai đoạn muộn đều nhận được quản lý đau đầy đủ.

Do advanced cancer patients often struggle with daily activities?

Bệnh nhân ung thư giai đoạn muộn thường gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advanced cancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Over many years, chimpanzees, the closest relatives of humans, have been used to investigate treatments for and heart disease, and until now, there is still no better alternative [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights

Idiom with Advanced cancer

Không có idiom phù hợp