Bản dịch của từ Adventitious trong tiếng Việt

Adventitious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adventitious (Adjective)

ˌædvn̩tˈɪʃəs
ˌædvn̩tˈɪʃəs
01

Xảy ra do một yếu tố hoặc cơ hội bên ngoài chứ không phải do thiết kế hoặc bản chất cố hữu.

Happening as a result of an external factor or chance rather than design or inherent nature.

Ví dụ

Her adventitious encounter with a famous author changed her life.

Cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên với một tác giả nổi tiếng đã thay đổi cuộc sống của cô ấy.

The adventitious arrival of unexpected guests disrupted the party.

Sự đến thăm bất ngờ của khách mời đã làm đảo lộn bữa tiệc.

The adventitious discovery of a rare artifact amazed the archaeologists.

Sự khám phá ngẫu nhiên của một hiện vật hiếm đã làm kinh ngạc các nhà khảo cổ học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adventitious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adventitious

Không có idiom phù hợp