Bản dịch của từ Advisability trong tiếng Việt
Advisability

Advisability (Noun)
(không đếm được) phẩm chất của sự khôn ngoan hoặc thận trọng.
Uncountable the quality of being advisable or prudent.
The advisability of wearing masks in crowded places is evident.
Việc đeo khẩu trang ở những nơi đông đúc là rõ ràng.
Many experts emphasize the advisability of social distancing during pandemics.
Nhiều chuyên gia nhấn mạnh việc giữ khoảng cách xã hội trong đại dịch.
The government highlighted the advisability of early childhood education programs.
Chính phủ nhấn mạnh việc giáo dục sớm cho trẻ em.
(đếm được) một ví dụ về khả năng tư vấn; cần cân nhắc trong việc xác định khả năng tư vấn tổng thể.
Countable an instance of advisability a consideration in determining overall advisability.
The advisability of community service was discussed at the meeting.
Sự khả thi của dịch vụ cộng đồng đã được thảo luận tại cuộc họp.
She questioned the advisability of organizing a charity event.
Cô ấy đã đặt câu hỏi về sự khả thi của việc tổ chức một sự kiện từ thiện.
The group debated the advisability of implementing new social programs.
Nhóm đã tranh luận về sự khả thi của việc triển khai các chương trình xã hội mới.
Họ từ
Từ "advisability" có nghĩa là tính hợp lý hoặc sự thích hợp của một hành động hay quyết định dựa trên các yếu tố tư vấn hoặc khuyến nghị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "advisability" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, khi đánh giá mức độ nên làm hay không làm một điều gì đó.
Từ "advisability" xuất phát từ gốc Latin "advisabilis", bao gồm "ad-" (hướng tới) và "visare" (nhìn). Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa về tính hợp lý hoặc sự đáng khuyên. Sự kết hợp giữa hai thành phần ngữ nghĩa trong gốc Latin phản ánh nội dung hiện tại, liên quan đến khả năng có thể hoặc nên làm một việc nào đó dựa trên sự cân nhắc và ý kiến khuyên bảo.
Từ "advisability" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về sự hợp lý và khuyến nghị trong các tình huống nhất định. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ liệu một hành động hoặc quyết định có nên được thực hiện hay không. Ngoài ra, trong văn bản chính trị và xã hội, "advisability" thường xuất hiện khi phân tích chính sách hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



