Bản dịch của từ Advisership trong tiếng Việt
Advisership

Advisership (Noun)
Văn phòng hoặc vị trí của một cố vấn. ngoài ra (đôi khi) với tính từ sở hữu: một danh hiệu nhạo báng sự tôn trọng dành cho một cố vấn.
The office or position of an adviser also occasionally with possessive adjective a mock title of respect for an adviser.
Her advisership helped the committee make better social decisions this year.
Chức vụ cố vấn của cô ấy đã giúp ủy ban đưa ra quyết định xã hội tốt hơn năm nay.
The advisership of Mr. Smith was not effective in community planning.
Chức vụ cố vấn của ông Smith không hiệu quả trong việc lập kế hoạch cộng đồng.
Is the advisership of local leaders important for social change?
Liệu chức vụ cố vấn của các lãnh đạo địa phương có quan trọng cho thay đổi xã hội không?
"Advisership" là danh từ chỉ vị trí hoặc vai trò của một người trong việc cung cấp tư vấn hoặc hướng dẫn cho một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, doanh nghiệp hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cả cách viết lẫn phát âm của từ này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và chuyên ngành.
Từ "advisership" có nguồn gốc từ động từ "advise" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "advisare", có nghĩa là "cân nhắc, thảo luận". Tiền tố "ad-" biểu thị sự hướng tới, trong khi "visare" có nguồn gốc từ "videre", nghĩa là "nhìn". Qua thời gian, khái niệm tư vấn đã phát triển từ việc đưa ra ý kiến thành vai trò chính thức trong các tổ chức. Ngày nay, "advisership" được hiểu là vị trí hoặc vai trò của một người đưa ra lời khuyên chuyên môn trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "advisership" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ vai trò, trách nhiệm hoặc chức vụ của một người khi cung cấp tư vấn cho cá nhân hoặc tổ chức. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục, quản lý và tư vấn nghề nghiệp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về vai trò của giáo sư, nhà tư vấn hoặc cố vấn.