Bản dịch của từ Affiliated trong tiếng Việt
Affiliated

Affiliated (Verb)
Chính thức gắn kết hoặc kết nối (một nhóm công ty con hoặc một người) với một tổ chức.
Officially attach or connect a subsidiary group or a person to an organization.
The charity is affiliated with the United Nations for social projects.
Tổ chức từ thiện liên kết với Liên Hợp Quốc cho các dự án xã hội.
Many local groups are not affiliated with any national organization.
Nhiều nhóm địa phương không liên kết với tổ chức quốc gia nào.
Is your community group affiliated with any larger social organization?
Nhóm cộng đồng của bạn có liên kết với tổ chức xã hội lớn nào không?
Dạng động từ của Affiliated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affiliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affiliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affiliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affiliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affiliating |
Affiliated (Adjective)
Chính thức gắn bó hoặc kết nối với một tổ chức.
Officially attached or connected to an organization.
The charity is affiliated with the Red Cross organization in Vietnam.
Tổ chức từ thiện có liên kết với tổ chức Chữ thập đỏ ở Việt Nam.
Many local groups are not affiliated with any national organizations.
Nhiều nhóm địa phương không liên kết với bất kỳ tổ chức quốc gia nào.
Is your school affiliated with any social service programs?
Trường của bạn có liên kết với chương trình dịch vụ xã hội nào không?
Họ từ
Từ "affiliated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thuộc về hoặc có liên quan đến một tổ chức hoặc nhóm nào đó. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, nó thường được dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác giữa các công ty. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như trong môi trường học thuật hay kinh doanh.
Từ "affiliated" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "affiliare", có nghĩa là "đưa vào gia đình" hoặc "kết nối". Chữ "ad-" có nghĩa là "đến gần", kết hợp với "filia" có nghĩa là "con cái". Trong lịch sử, từ này phản ánh sự kết nối giữa các tổ chức, cá nhân, hoặc nhóm, mang hàm ý về sự liên kết chính thức hoặc không chính thức. Hiện nay, "affiliated" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ của một tổ chức với các tổ chức khác, khẳng định sự hợp tác hoặc phân nhánh.
Từ "affiliated" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi liên quan đến mối quan hệ giữa các tổ chức hoặc cá nhân. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh học thuật, như trong báo cáo nghiên cứu hoặc thuyết trình, khi thảo luận về các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp hoặc các mối quan hệ đối tác. "Affiliated" còn thường thấy trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu mô tả tình trạng, mối liên hệ của các bên tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp