Bản dịch của từ Affiliated trong tiếng Việt

Affiliated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affiliated (Verb)

əfˈɪlieɪtɪd
əfˈɪlieɪtɪd
01

Chính thức gắn kết hoặc kết nối (một nhóm công ty con hoặc một người) với một tổ chức.

Officially attach or connect a subsidiary group or a person to an organization.

Ví dụ

The charity is affiliated with the United Nations for social projects.

Tổ chức từ thiện liên kết với Liên Hợp Quốc cho các dự án xã hội.

Many local groups are not affiliated with any national organization.

Nhiều nhóm địa phương không liên kết với tổ chức quốc gia nào.

Is your community group affiliated with any larger social organization?

Nhóm cộng đồng của bạn có liên kết với tổ chức xã hội lớn nào không?

Dạng động từ của Affiliated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Affiliate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Affiliated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Affiliated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Affiliates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Affiliating

Affiliated (Adjective)

əfˈɪlieɪtɪd
əfˈɪlieɪtɪd
01

Chính thức gắn bó hoặc kết nối với một tổ chức.

Officially attached or connected to an organization.

Ví dụ

The charity is affiliated with the Red Cross organization in Vietnam.

Tổ chức từ thiện có liên kết với tổ chức Chữ thập đỏ ở Việt Nam.

Many local groups are not affiliated with any national organizations.

Nhiều nhóm địa phương không liên kết với bất kỳ tổ chức quốc gia nào.

Is your school affiliated with any social service programs?

Trường của bạn có liên kết với chương trình dịch vụ xã hội nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affiliated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affiliated

Không có idiom phù hợp