Bản dịch của từ Affiliates trong tiếng Việt
Affiliates

Affiliates (Noun)
Một công ty con hoặc chi nhánh của một tổ chức lớn hơn.
A subsidiary or branch of a larger organization.
Many social organizations have affiliates across different countries for support.
Nhiều tổ chức xã hội có các chi nhánh ở các quốc gia khác nhau để hỗ trợ.
Nonprofits do not always have affiliates in every major city.
Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng có chi nhánh ở mỗi thành phố lớn.
Do social movements often create affiliates to expand their reach?
Các phong trào xã hội có thường tạo ra các chi nhánh để mở rộng ảnh hưởng không?
Là thành viên của một tổ chức chuyên nghiệp hoặc học thuật.
A member of a professional or academic organization.
Many students are affiliates of the International Student Association.
Nhiều sinh viên là thành viên của Hiệp hội Sinh viên Quốc tế.
Not all locals are affiliates of the Community Development Program.
Không phải tất cả người dân địa phương đều là thành viên của Chương trình Phát triển Cộng đồng.
Are you an affiliate of the National Youth Council?
Bạn có phải là thành viên của Hội đồng Thanh niên Quốc gia không?
Một cá nhân hoặc tổ chức được kết nối chính thức với một tổ chức lớn hơn.
A person or organization officially connected to a larger body.
Many social organizations have affiliates across different cities in America.
Nhiều tổ chức xã hội có các chi nhánh ở các thành phố khác nhau ở Mỹ.
Not all social groups have affiliates in rural areas.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều có chi nhánh ở vùng nông thôn.
Do you know which social affiliates are active in your community?
Bạn có biết các chi nhánh xã hội nào hoạt động trong cộng đồng của bạn không?
Dạng danh từ của Affiliates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affiliate | Affiliates |
Affiliates (Verb)
Để chính thức gắn kết hoặc kết nối (một nhóm công ty con hoặc một cá nhân) với một tổ chức.
To officially attach or connect a subsidiary group or a person to an organization.
The university affiliates many clubs to enhance student engagement and networking.
Trường đại học kết nối nhiều câu lạc bộ để tăng cường sự tham gia của sinh viên.
The organization does not affiliate with any political party this year.
Tổ chức không kết nối với bất kỳ đảng phái chính trị nào năm nay.
Does the charity affiliate with local businesses for community events?
Tổ chức từ thiện có kết nối với các doanh nghiệp địa phương cho sự kiện cộng đồng không?
Many local businesses affiliate with the Chamber of Commerce for support.
Nhiều doanh nghiệp địa phương liên kết với Phòng Thương mại để hỗ trợ.
They do not affiliate with groups that promote hate speech.
Họ không liên kết với các nhóm cổ vũ ngôn từ căm thù.
Do you affiliate with any social organizations in your community?
Bạn có liên kết với tổ chức xã hội nào trong cộng đồng không?
Để trở nên liên kết hoặc kết nối với.
To become associated or connected with.
Many young people affiliate with local charities to help their community.
Nhiều bạn trẻ liên kết với các tổ chức từ thiện địa phương để giúp đỡ cộng đồng.
She does not affiliate with any political groups in her town.
Cô ấy không liên kết với bất kỳ nhóm chính trị nào trong thị trấn.
Do you affiliate with any social clubs at your university?
Bạn có liên kết với bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào ở trường đại học không?
Dạng động từ của Affiliates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affiliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affiliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affiliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affiliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affiliating |
Họ từ
Từ "affiliates" được sử dụng để chỉ những tổ chức hoặc cá nhân có mối quan hệ hợp tác chính thức với một tổ chức lớn hơn, thường nhằm mục đích kinh doanh hoặc tiếp thị. Trong Tiếng Anh của Anh và Tiếng Anh của Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Trong giao tiếp, "affiliates" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực thương mại và marketing để chỉ các đối tác trong chuỗi cung ứng hoặc các đại lý phân phối sản phẩm.
Từ "affiliates" có nguồn gốc từ động từ Latin "affiliare", có nghĩa là "liên kết" hay "trở thành thành viên". Trong tiếng Latin, "ad" có nghĩa là "đến" và "filia" có nghĩa là "con cái". Ý nghĩa ban đầu gợi lên mối quan hệ nhân thân và sự gắn bó. Qua thời gian, từ này được mở rộng để chỉ các tổ chức hoặc cá nhân có mối liên hệ hoặc hợp tác với nhau trong thương mại hoặc chính trị, phù hợp với nghĩa hiện tại là các đối tác, chi nhánh trong kinh doanh.
Từ "affiliates" thường xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến kinh doanh và marketing. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để chỉ những tổ chức hoặc cá nhân có mối quan hệ hợp tác. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về các chiến lược hợp tác giữa các doanh nghiệp. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong các tài liệu thương mại và quản trị, liên quan đến việc kết nối và hợp tác giữa các đơn vị trong cùng một lĩnh vực hoặc ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp