Bản dịch của từ Affiliates trong tiếng Việt

Affiliates

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affiliates (Noun)

əfˈɪlieɪts
əfˈɪliɪts
01

Một công ty con hoặc chi nhánh của một tổ chức lớn hơn.

A subsidiary or branch of a larger organization.

Ví dụ

Many social organizations have affiliates across different countries for support.

Nhiều tổ chức xã hội có các chi nhánh ở các quốc gia khác nhau để hỗ trợ.

Nonprofits do not always have affiliates in every major city.

Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng có chi nhánh ở mỗi thành phố lớn.

Do social movements often create affiliates to expand their reach?

Các phong trào xã hội có thường tạo ra các chi nhánh để mở rộng ảnh hưởng không?

02

Là thành viên của một tổ chức chuyên nghiệp hoặc học thuật.

A member of a professional or academic organization.

Ví dụ

Many students are affiliates of the International Student Association.

Nhiều sinh viên là thành viên của Hiệp hội Sinh viên Quốc tế.

Not all locals are affiliates of the Community Development Program.

Không phải tất cả người dân địa phương đều là thành viên của Chương trình Phát triển Cộng đồng.

Are you an affiliate of the National Youth Council?

Bạn có phải là thành viên của Hội đồng Thanh niên Quốc gia không?

03

Một cá nhân hoặc tổ chức được kết nối chính thức với một tổ chức lớn hơn.

A person or organization officially connected to a larger body.

Ví dụ

Many social organizations have affiliates across different cities in America.

Nhiều tổ chức xã hội có các chi nhánh ở các thành phố khác nhau ở Mỹ.

Not all social groups have affiliates in rural areas.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều có chi nhánh ở vùng nông thôn.

Do you know which social affiliates are active in your community?

Bạn có biết các chi nhánh xã hội nào hoạt động trong cộng đồng của bạn không?

Dạng danh từ của Affiliates (Noun)

SingularPlural

Affiliate

Affiliates

Affiliates (Verb)

əfˈɪlieɪts
əfˈɪliɪts
01

Để chính thức gắn kết hoặc kết nối (một nhóm công ty con hoặc một cá nhân) với một tổ chức.

To officially attach or connect a subsidiary group or a person to an organization.

Ví dụ

The university affiliates many clubs to enhance student engagement and networking.

Trường đại học kết nối nhiều câu lạc bộ để tăng cường sự tham gia của sinh viên.

The organization does not affiliate with any political party this year.

Tổ chức không kết nối với bất kỳ đảng phái chính trị nào năm nay.

Does the charity affiliate with local businesses for community events?

Tổ chức từ thiện có kết nối với các doanh nghiệp địa phương cho sự kiện cộng đồng không?

02

Để tham gia hoặc liên kết với một cơ thể lớn hơn.

To join or associate with a larger body.

Ví dụ

Many local businesses affiliate with the Chamber of Commerce for support.

Nhiều doanh nghiệp địa phương liên kết với Phòng Thương mại để hỗ trợ.

They do not affiliate with groups that promote hate speech.

Họ không liên kết với các nhóm cổ vũ ngôn từ căm thù.

Do you affiliate with any social organizations in your community?

Bạn có liên kết với tổ chức xã hội nào trong cộng đồng không?

03

Để trở nên liên kết hoặc kết nối với.

To become associated or connected with.

Ví dụ

Many young people affiliate with local charities to help their community.

Nhiều bạn trẻ liên kết với các tổ chức từ thiện địa phương để giúp đỡ cộng đồng.

She does not affiliate with any political groups in her town.

Cô ấy không liên kết với bất kỳ nhóm chính trị nào trong thị trấn.

Do you affiliate with any social clubs at your university?

Bạn có liên kết với bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào ở trường đại học không?

Dạng động từ của Affiliates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Affiliate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Affiliated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Affiliated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Affiliates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Affiliating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affiliates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affiliates

Không có idiom phù hợp