Bản dịch của từ Affiliating trong tiếng Việt

Affiliating

Verb

Affiliating (Verb)

əfˈɪliˌeiɾɪŋ
əfˈɪliˌeiɾɪŋ
01

Kết nối hoặc gắn kết chặt chẽ

Connect or bring into close association

Ví dụ

She enjoys affiliating with like-minded individuals in community groups.

Cô ấy thích kết nối với những người cùng chí hướng trong các nhóm cộng đồng.

He is affiliating with local charities to support social causes.

Anh ấy đang kết nối với các tổ chức từ thiện địa phương để ủng hộ các mục tiêu xã hội.

02

Chấp nhận hoặc chấp nhận làm thành viên, cấp dưới hoặc công ty con

Adopt or accept as a member, subordinate, or subsidiary

Ví dụ

The organization is affiliating with a new charity foundation.

Tổ chức đang liên kết với một quỹ từ thiện mới.

She is affiliating herself with a local community group.

Cô ấy đang liên kết với một nhóm cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affiliating

Không có idiom phù hợp