Bản dịch của từ Affiliating trong tiếng Việt
Affiliating
Affiliating (Verb)
Kết nối hoặc gắn kết chặt chẽ
Connect or bring into close association
She enjoys affiliating with like-minded individuals in community groups.
Cô ấy thích kết nối với những người cùng chí hướng trong các nhóm cộng đồng.
He is affiliating with local charities to support social causes.
Anh ấy đang kết nối với các tổ chức từ thiện địa phương để ủng hộ các mục tiêu xã hội.
Chấp nhận hoặc chấp nhận làm thành viên, cấp dưới hoặc công ty con
Adopt or accept as a member, subordinate, or subsidiary
The organization is affiliating with a new charity foundation.
Tổ chức đang liên kết với một quỹ từ thiện mới.
She is affiliating herself with a local community group.
Cô ấy đang liên kết với một nhóm cộng đồng địa phương.