Bản dịch của từ Affiliating trong tiếng Việt
Affiliating
Affiliating (Verb)
Kết nối hoặc gắn kết chặt chẽ.
Connect or bring into close association.
She enjoys affiliating with like-minded individuals in community groups.
Cô ấy thích kết nối với những người cùng chí hướng trong các nhóm cộng đồng.
He is affiliating with local charities to support social causes.
Anh ấy đang kết nối với các tổ chức từ thiện địa phương để ủng hộ các mục tiêu xã hội.
The organization is affiliating with international partners for global projects.
Tổ chức đang kết nối với các đối tác quốc tế cho các dự án toàn cầu.
Chấp nhận hoặc chấp nhận làm thành viên, cấp dưới hoặc công ty con.
Adopt or accept as a member, subordinate, or subsidiary.
The organization is affiliating with a new charity foundation.
Tổ chức đang liên kết với một quỹ từ thiện mới.
She is affiliating herself with a local community group.
Cô ấy đang liên kết với một nhóm cộng đồng địa phương.
The company is affiliating with a well-known social enterprise.
Công ty đang liên kết với một doanh nghiệp xã hội nổi tiếng.
Dạng động từ của Affiliating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affiliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affiliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affiliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affiliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affiliating |
Họ từ
Từ "affiliating" xuất phát từ động từ "affiliate" có nghĩa là tham gia hoặc kết nối với một tổ chức, nhóm hoặc cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, "affiliating" thường được sử dụng để chỉ hành động đưa một thực thể vào mối quan hệ chính thức với một tổ chức. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "affiliating" có nguồn gốc từ động từ "affiliate", xuất phát từ tiếng Latin "affiliāre", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "liên kết". Tiền tố "ad-" nghĩa là "đến", kết hợp với từ "filia", nghĩa là "con cái". Qua thời gian, ý nghĩa đã chuyển đổi từ sự liên kết gia đình sang sự kết nối trong mối quan hệ xã hội hoặc tổ chức. Hiện nay, "affiliating" thường được sử dụng để chỉ hành động liên kết hoặc liên minh với một tổ chức, doanh nghiệp hoặc mạng lưới.
Từ "affiliating" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về sự hợp tác hoặc liên kết giữa các tổ chức, nhóm nghiên cứu hoặc doanh nghiệp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và kỹ thuật, khi đề cập đến việc kết nối hoặc thiết lập mối quan hệ với các đơn vị khác nhằm nâng cao hiệu quả và chức năng hoạt động.