Bản dịch của từ Affinity marketing trong tiếng Việt
Affinity marketing
Noun [U/C]

Affinity marketing (Noun)
əfˈɪnəti mˈɑɹkətɨŋ
əfˈɪnəti mˈɑɹkətɨŋ
01
Một loại tiếp thị tập trung vào việc hợp tác với các tổ chức có cùng một đặc điểm nhân khẩu học hoặc sở thích để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
A type of marketing that focuses on partnering with organizations that share a specific demographic or interest to promote products or services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các hoạt động tiếp thị nhằm vào nhóm người tiêu dùng có cùng sở thích hoặc mối liên hệ.
Marketing activities aimed at groups of consumers who have a shared interest or affinity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Affinity marketing
Không có idiom phù hợp