Bản dịch của từ Afforestation trong tiếng Việt
Afforestation
Afforestation (Noun)
Hành động chuyển đổi đất trống hoặc đất nông nghiệp thành rừng bằng cách trồng cây hoặc hạt giống của chúng
The act of converting bare or agricultural land into a forest by planting trees or their seeds
Afforestation projects in rural areas help combat deforestation effectively.
Các dự án tái trồng rừng ở vùng nông thôn giúp chống lại sự phá rừng hiệu quả.
The government's afforestation initiative aims to increase green areas in cities.
Sáng kiến tái trồng rừng của chính phủ nhằm tăng diện tích xanh trong thành phố.
Afforestation (Verb)
The community afforested the park to create a green space.
Cộng đồng đã trồng rừng ở công viên để tạo không gian xanh.
Volunteers afforesting the city outskirts for environmental conservation.
Tình nguyện viên đang trồng rừng ở ngoại ô thành phố vì bảo tồn môi trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp