Bản dịch của từ Afforestation trong tiếng Việt
Afforestation
Afforestation (Noun)
Hành động chuyển đổi đất trống hoặc đất nông nghiệp thành rừng bằng cách trồng cây hoặc hạt giống của chúng.
The act of converting bare or agricultural land into a forest by planting trees or their seeds.
Afforestation projects in rural areas help combat deforestation effectively.
Các dự án tái trồng rừng ở vùng nông thôn giúp chống lại sự phá rừng hiệu quả.
The government's afforestation initiative aims to increase green areas in cities.
Sáng kiến tái trồng rừng của chính phủ nhằm tăng diện tích xanh trong thành phố.
Local communities actively participate in afforestation campaigns to protect the environment.
Các cộng đồng địa phương tích cực tham gia các chiến dịch tái trồng rừng để bảo vệ môi trường.
Afforestation (Verb)
The community afforested the park to create a green space.
Cộng đồng đã trồng rừng ở công viên để tạo không gian xanh.
Volunteers afforesting the city outskirts for environmental conservation.
Tình nguyện viên đang trồng rừng ở ngoại ô thành phố vì bảo tồn môi trường.
The government's afforestation project aims to increase forest cover nationwide.
Dự án trồng rừng của chính phủ nhằm tăng diện tích rừng trên toàn quốc.
Họ từ
Trồng rừng (afforestation) là quá trình tạo ra rừng ở những khu vực trống trải hoặc không có rừng trước đó, nhằm phục hồi hệ sinh thái, tăng cường đa dạng sinh học và giảm thiểu khí nhà kính. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, "afforestation" thường liên quan đến các dự án lớn của chính phủ hoặc các tổ chức bảo tồn để cải thiện môi trường tự nhiên.
Từ "afforestation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và danh từ "forestis", có nghĩa là "rừng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ quá trình trồng rừng ở những khu vực chưa từng có rừng trước đó. Sự gia tăng nhận thức về biến đổi khí hậu và môi trường đã làm cho afforestation trở thành một khái niệm quan trọng trong các chiến lược bảo vệ môi trường toàn cầu hiện nay.
Từ "afforestation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi liên quan đến chủ đề môi trường. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài luận về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Trong bối cảnh khác, "afforestation" thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, chính sách môi trường và các cuộc thảo luận về biện pháp chống biến đổi khí hậu, thể hiện sự quan tâm toàn cầu đến việc phục hồi và duy trì hệ sinh thái rừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp