Bản dịch của từ Afterlight trong tiếng Việt
Afterlight

Afterlight (Noun)
Ánh hào quang.
The afterlight of the sunset created a beautiful scene in Chicago.
Ánh sáng phản chiếu của hoàng hôn tạo nên một cảnh đẹp ở Chicago.
There was no afterlight after the party ended at midnight.
Không có ánh sáng phản chiếu nào sau khi bữa tiệc kết thúc lúc nửa đêm.
Is the afterlight from the fireworks visible in the sky?
Ánh sáng phản chiếu từ pháo hoa có nhìn thấy trên bầu trời không?
Một sự mặc khải hoặc nhận thức sau này; (như một danh từ đại chúng) sự hiểu biết về một tình huống hoặc sự kiện sau khi nó đã xảy ra hoặc phát triển; sự suy xét lại.
A later revelation or realization as a mass noun understanding of a situation or event after it has happened or developed hindsight.
Afterlight helps us understand social issues better after they occur.
Ánh sáng sau giúp chúng ta hiểu rõ hơn các vấn đề xã hội.
Many people do not recognize afterlight until social problems escalate.
Nhiều người không nhận ra ánh sáng sau cho đến khi các vấn đề xã hội leo thang.
Can afterlight improve our response to future social challenges?
Ánh sáng sau có thể cải thiện phản ứng của chúng ta với các thách thức xã hội trong tương lai không?
Từ "afterlight" chỉ ánh sáng xuất hiện sau khi mặt trời lặn hoặc ánh sáng mờ nhạt còn sót lại từ một nguồn sáng đã tắt. Trong tiếng Anh, đây là một thuật ngữ ít phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để tạo ra cảm giác mơ màng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể phần nào khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng gắn liền với nghệ thuật hơn.
Từ "afterlight" được hình thành từ hai phần: "after" (sau) và "light" (ánh sáng). "After" có nguồn gốc từ tiếng Old English "aefter", có nghĩa là "sau, phía sau". Trong khi đó, "light" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "leukhtam", chỉ ánh sáng hoặc sự chiếu sáng. Thời kỳ đầu, "afterlight" thường được sử dụng để chỉ ánh sáng phát ra sau khi mặt trời lặn. Nghĩa này vẫn được duy trì, mở rộng ra để chỉ những ánh sáng yếu ớt hoặc mờ nhạt còn lại sau các nguồn sáng chính.
Từ "afterlight" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ cụ thể và mô tả thường phổ biến hơn. Trong phần Nói và Viết, "afterlight" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc nghệ thuật ánh sáng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm thơ ca hoặc văn học, liên quan đến các mô tả sâu sắc về ánh sáng và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp