Bản dịch của từ Agouti trong tiếng Việt
Agouti
Noun [U/C]
Agouti (Noun)
əgˈuti
əgˈuti
Ví dụ
The agouti is a common sight in the forests of South America.
Agouti là một cảnh quan phổ biến trong rừng Nam Mỹ.
Researchers study the behavior of agoutis in their natural habitat.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của agouti trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Agouti
Không có idiom phù hợp