Bản dịch của từ Agouti trong tiếng Việt

Agouti

Noun [U/C]

Agouti (Noun)

əgˈuti
əgˈuti
01

Một loài gặm nhấm đào hang chân dài lớn có liên quan đến chuột lang, có nguồn gốc từ trung và nam mỹ.

A large long-legged burrowing rodent related to the guinea pig, native to central and south america.

Ví dụ

The agouti is a common sight in the forests of South America.

Agouti là một cảnh quan phổ biến trong rừng Nam Mỹ.

Researchers study the behavior of agoutis in their natural habitat.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của agouti trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agouti

Không có idiom phù hợp