Bản dịch của từ Agranulocyte trong tiếng Việt
Agranulocyte

Agranulocyte (Noun)
Một tế bào bạch cầu hoặc tế bào máu thiếu các hạt tế bào chất rõ ràng; đặc biệt là tế bào lympho hoặc bạch cầu đơn nhân.
A white blood cell or haemocyte that lacks apparent cytoplasmic granules; especially a lymphocyte or monocyte.
The agranulocyte count in John's blood test was normal.
Số lượng bạch cầu hạt trong xét nghiệm máu của John là bình thường.
Agranulocytes like lymphocytes play a crucial role in immunity.
Các tế bào bạch cầu hạt như tế bào lympho đóng một vai trò quan trọng trong khả năng miễn dịch.
Monocytes are a type of agranulocyte involved in fighting infections.
Bạch cầu đơn nhân là một loại bạch cầu hạt có liên quan đến việc chống nhiễm trùng.
Agranulocyte là một loại tế bào bạch cầu không có hạt, thuộc hệ miễn dịch của cơ thể. Chúng được chia thành hai loại chính: lymphocyte và monocyte. Agranulocyte đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai nền văn hóa.
Từ "agranulocyte" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "a-" nghĩa là "không" và "granulocytus", từ "granulum" có nghĩa là "hạt" và "cytus" có nghĩa là "tế bào". Agranulocyte chỉ những tế bào bạch cầu không chứa hạt trong bào tương. Thông qua nghiên cứu về hệ miễn dịch, sự phát triển của từ này phản ánh sự phân loại tế bào bạch cầu, góp phần quan trọng trong hiểu biết về chức năng và vai trò của chúng trong cơ thể.
Từ "agranulocyte" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó, liên quan đến sinh học và y học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, bài báo y học, và giáo trình nghiên cứu về hệ miễn dịch, nơi nó mô tả loại bạch cầu không chứa hạt. Từ này ít gặp trong cuộc sống hàng ngày, nhưng quan trọng trong các lĩnh vực y tế và sinh học.