Bản dịch của từ Agranulocyte trong tiếng Việt

Agranulocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agranulocyte (Noun)

ˌæɡɹənˈulətʃup
ˌæɡɹənˈulətʃup
01

Một tế bào bạch cầu hoặc tế bào máu thiếu các hạt tế bào chất rõ ràng; đặc biệt là tế bào lympho hoặc bạch cầu đơn nhân.

A white blood cell or haemocyte that lacks apparent cytoplasmic granules; especially a lymphocyte or monocyte.

Ví dụ

The agranulocyte count in John's blood test was normal.

Số lượng bạch cầu hạt trong xét nghiệm máu của John là bình thường.

Agranulocytes like lymphocytes play a crucial role in immunity.

Các tế bào bạch cầu hạt như tế bào lympho đóng một vai trò quan trọng trong khả năng miễn dịch.

Monocytes are a type of agranulocyte involved in fighting infections.

Bạch cầu đơn nhân là một loại bạch cầu hạt có liên quan đến việc chống nhiễm trùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agranulocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agranulocyte

Không có idiom phù hợp