Bản dịch của từ Airspace trong tiếng Việt
Airspace

Airspace (Noun)
Vùng không khí dành cho tàu bay bay vào, đặc biệt là phần thuộc thẩm quyền của một quốc gia cụ thể.
The air available to aircraft to fly in especially the part subject to the jurisdiction of a particular country.
The United States controls its own airspace for safety reasons.
Hoa Kỳ kiểm soát không phận của mình vì lý do an toàn.
Many countries do not share their airspace with others freely.
Nhiều quốc gia không chia sẻ không phận của họ một cách tự do.
How does airspace affect international travel regulations?
Không phận ảnh hưởng như thế nào đến quy định du lịch quốc tế?
Dạng danh từ của Airspace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airspace | Airspaces |
Kết hợp từ của Airspace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Us airspace Không phận | Do us airspace regulations affect social media influencers' travel plans? Quy định về không phận không gian của mỹ ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của các người ảnh hưởng truyền thông xã hội không? |
French airspace Không phận không lực pháp | French airspace is restricted during military exercises. Không gian hàng không pháp bị hạn chế trong các cuộc tập trận quân sự. |
Controlled airspace Không phận định được | Do airplanes require permission to enter controlled airspace? Các máy bay cần phép để bay vào không gian kiểm soát? |
International airspace Không phận quốc tế | Planes can freely fly in international airspace for long distances. Máy bay có thể bay tự do trong không phận quốc tế để đi xa. |
Restricted airspace Không phận quân sự | Is it allowed to fly over restricted airspace during the event? Có được phép bay qua không gian hạn chế trong sự kiện không? |
Không gian trên một lãnh thổ nhất định được gọi là "không phận", nơi mà các phương tiện bay, bao gồm máy bay dân sự và quân sự, vận hành. Từ "airspace" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "airspace" có thể được phân loại thành các vùng không phận khác nhau như không phận dân sự, quân sự hoặc quốc tế, phản ánh sự quản lý không gian trời theo các quy định quốc tế và quốc gia.
Từ "airspace" có nguồn gốc từ hai phần: "air" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ěar", có nghĩa là không khí, và "space", xuất phát từ tiếng Latin "spatium", có nghĩa là khoảng trống hay không gian. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "airspace" là không gian trên mặt đất mà các máy bay có thể bay qua. Khái niệm này đã trở nên quan trọng trong lĩnh vực hàng không và luật pháp quốc tế, xác định quyền hạn và trách nhiệm của các quốc gia đối với không gian trên lãnh thổ của họ.
Từ "airspace" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, liên quan đến các chủ đề như giao thông hàng không và quy định hàng không. Tần suất sử dụng của từ này cũng có thể cao trong các ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên môn, chẳng hạn như các tài liệu về an toàn hàng không và quy hoạch không phận. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về quyền sở hữu không phận và kiểm soát không phận giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp