Bản dịch của từ Al trong tiếng Việt

Al

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Al (Noun)

ˈæl
ˈæl
01

Dâu tằm ấn độ, morinda citrifolia, đặc biệt được sử dụng để làm thuốc nhuộm.

The indian mulberry, morinda citrifolia, especially as used to make dye.

Ví dụ

She dyed her fabric with al to achieve a vibrant color.

Cô ấy nhuộm vải của mình bằng al để đạt được màu sắc rực rỡ.

The traditional costume was adorned with intricate al patterns.

Trang phục truyền thống được trang trí bằng các hoa văn al phức tạp.

The vibrant red al dye symbolized prosperity and good fortune.

Màu nhuộm al đỏ rực rỡ tượng trưng cho sự phồn thịnh và may mắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/al/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Al

Không có idiom phù hợp