Bản dịch của từ Al trong tiếng Việt
Al

Al (Noun)
Dâu tằm ấn độ, morinda citrifolia, đặc biệt được sử dụng để làm thuốc nhuộm.
The indian mulberry, morinda citrifolia, especially as used to make dye.
She dyed her fabric with al to achieve a vibrant color.
Cô ấy nhuộm vải của mình bằng al để đạt được màu sắc rực rỡ.
The traditional costume was adorned with intricate al patterns.
Trang phục truyền thống được trang trí bằng các hoa văn al phức tạp.
The vibrant red al dye symbolized prosperity and good fortune.
Màu nhuộm al đỏ rực rỡ tượng trưng cho sự phồn thịnh và may mắn.
Từ "al" thường được sử dụng như một dạng viết tắt của từ "aluminum" trong giao tiếp không chính thức. Trong ngữ cảnh hóa học, "al" cũng có thể chỉ đến nguyên tố nhôm với ký hiệu hóa học là Al. Dù "Al" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh Mỹ và Anh, phiên âm và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "al" không phải là một thuật ngữ chính thức, vì vậy việc sử dụng nó thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và người nghe.
Từ "al" xuất phát từ tiếng Latin, là một phần của từ ghép, thường được sử dụng như tiền tố. Tiền tố này có gốc từ từ "ad" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đến" hoặc "hướng tới". Trong tiếng Anh hiện đại, "al" thường được dùng để chỉ các thuộc tính hoặc tính chất, như trong các từ "altruistic" (vị tha) hoặc "alchemical" (thuộc giả kim). Sự vận dụng này phản ánh cách mà tiếng Latin đã ảnh hưởng tới từ vựng tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực triết học và khoa học.
Từ "al" thường không xuất hiện riêng biệt trong ngữ cảnh của IELTS, vì nó thường là một thành phần trong từ khác, như "alcohol" hay "aluminium". Tuy nhiên, trong các bài thi IELTS, hình thức này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh thường ngày, "al" thường được sử dụng như một viết tắt cho "alumni" hoặc "algebra", và thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu học thuật, và trong ngành giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
