Bản dịch của từ Albatross trong tiếng Việt
Albatross

Albatross (Noun)
The albatross is known for its impressive wingspan and graceful flight.
Albatross nổi tiếng với sải cánh ấn tượng và chuyến bay uyển chuyển.
Sailors consider seeing an albatross as a good omen at sea.
Thủy thủ coi việc nhìn thấy một con albatross là điềm lành trên biển.
Albatrosses can travel vast distances across the oceans in search of food.
Albatross có thể di chuyển qua những khoảng cách rộng lớn trên đại dương để tìm kiếm thức ăn.
Dạng danh từ của Albatross (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Albatross | Albatrosses |
Họ từ
"Albatross" (tên khoa học: Diomedea) đề cập đến một loài chim biển lớn thuộc họ Diomedeidae, nổi bật với khả năng bay lượn xa và có sải cánh rộng. Những con albatross được biết đến với tính năng định hướng vượt trội trên đại dương. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "albatross" còn mang nghĩa ẩn dụ chỉ những gánh nặng hay trở ngại không mong muốn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách phát âm.
Từ "albatross" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-ghattās", được chuyển hóa qua tiếng Tây Ban Nha và tiếng Latin thành "albatros". Từ gốc này chỉ về một loài chim biển lớn thật sự mang đặc trưng bay lượn trên biển cả. Trong văn chương, đặc biệt là tác phẩm "The Rime of the Ancient Mariner" của Samuel Taylor Coleridge, "albatross" trở thành biểu tượng của tội lỗi và sự thống khổ. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ gánh nặng mà một người phải mang.
Từ "albatross" xuất hiện hiếm hoi trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh biểu đạt ý nghĩa ẩn dụ liên quan đến gánh nặng hay trách nhiệm không mong muốn. Trong các bài thi, nó có thể thấy trong phần Đọc hoặc Viết với các ví dụ liên quan đến văn học hoặc môi trường. Ngoài ra, "albatross" còn được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và bảo tồn, thường để chỉ loài chim biển có khả năng bay xa, mang lại ý nghĩa về sự tự do và khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp