Bản dịch của từ Albuminuric trong tiếng Việt
Albuminuric
Albuminuric (Adjective)
Many albuminuric patients need special diets for better health management.
Nhiều bệnh nhân có albumin trong nước tiểu cần chế độ ăn đặc biệt.
Albuminuric conditions do not always indicate severe health issues.
Các tình trạng có albumin trong nước tiểu không phải lúc nào cũng nghiêm trọng.
Are albuminuric symptoms common in low-income communities like Springfield?
Các triệu chứng có albumin trong nước tiểu có phổ biến ở cộng đồng thu nhập thấp như Springfield không?
Albuminuric (Noun)
The doctor tested for albuminuric levels in Jane's urine sample.
Bác sĩ đã kiểm tra mức albuminuric trong mẫu nước tiểu của Jane.
Many patients do not have albuminuric in their urine tests.
Nhiều bệnh nhân không có albuminuric trong các xét nghiệm nước tiểu.
Is albuminuric present in the urine of diabetic patients?
Có phải albuminuric có mặt trong nước tiểu của bệnh nhân tiểu đường không?