Bản dịch của từ Albuminuric trong tiếng Việt
Albuminuric

Albuminuric (Adjective)
Many albuminuric patients need special diets for better health management.
Nhiều bệnh nhân có albumin trong nước tiểu cần chế độ ăn đặc biệt.
Albuminuric conditions do not always indicate severe health issues.
Các tình trạng có albumin trong nước tiểu không phải lúc nào cũng nghiêm trọng.
Are albuminuric symptoms common in low-income communities like Springfield?
Các triệu chứng có albumin trong nước tiểu có phổ biến ở cộng đồng thu nhập thấp như Springfield không?
Albuminuric (Noun)
The doctor tested for albuminuric levels in Jane's urine sample.
Bác sĩ đã kiểm tra mức albuminuric trong mẫu nước tiểu của Jane.
Many patients do not have albuminuric in their urine tests.
Nhiều bệnh nhân không có albuminuric trong các xét nghiệm nước tiểu.
Is albuminuric present in the urine of diabetic patients?
Có phải albuminuric có mặt trong nước tiểu của bệnh nhân tiểu đường không?
Họ từ
Albuminuric là một tính từ trong lĩnh vực y học, được dùng để mô tả tình trạng có sự hiện diện của albumin trong nước tiểu, thường chỉ ra bệnh lý thận. Thuật ngữ này xuất phát từ "albumin" - một loại protein quan trọng trong huyết tương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt từ vựng hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong nghiên cứu lâm sàng, việc sử dụng chính xác thuật ngữ này rất cần thiết để phát hiện và điều trị bệnh thận kịp thời.
Từ "albuminuric" được hình thành từ gốc Latin "albumin", có nghĩa là "trứng trắng" (albumen), liên quan đến sự xuất hiện của protein trong nước tiểu. "Ur" bắt nguồn từ tiếng Latin "uria", có nghĩa là "nước tiểu". Từ này được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng có albumin trong nước tiểu, thường chỉ ra sự tổn thương thận. Sự kết hợp giữa các gốc từ này phản ánh tính chất và ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến y học và chẩn đoán.
Từ "albuminuric" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y khoa, đặc biệt liên quan đến bệnh thận và các rối loạn liên quan đến protein trong nước tiểu. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, bao gồm các chủ đề về sức khỏe và sinh học. Ngoài ra, nó cũng có thể thấy trong các nghiên cứu về sinh lý học, y học lâm sàng và báo cáo khoa học, nơi mà việc đo lường albumin trong nước tiểu là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng sức khoẻ thận.