Bản dịch của từ Aldermanic trong tiếng Việt

Aldermanic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aldermanic (Adjective)

ɑldəɹmˈænɪk
ɑldəɹmˈænɪk
01

Của hoặc liên quan đến một người làm nghề bán thịt.

Of or pertaining to an alderman.

Ví dụ

The aldermanic meeting discussed new community programs for local youth.

Cuộc họp hội đồng đã thảo luận về các chương trình cộng đồng mới cho thanh thiếu niên.

The proposal was not approved by the aldermanic committee last week.

Đề xuất không được ủy ban hội đồng phê duyệt tuần trước.

Is the aldermanic support sufficient for the new housing project?

Sự hỗ trợ của hội đồng có đủ cho dự án nhà ở mới không?

02

(của một khoản tiền) đáng kể, đáng kể, đáng kể.

Of a sum substantial considerable sizeable.

Ví dụ

The aldermanic budget for 2023 is significantly larger than last year.

Ngân sách aldermanic cho năm 2023 lớn hơn đáng kể so với năm trước.

The committee did not approve the aldermanic funding request for social programs.

Ủy ban đã không phê duyệt yêu cầu tài trợ aldermanic cho các chương trình xã hội.

Is the aldermanic contribution to community projects increasing this year?

Liệu đóng góp aldermanic cho các dự án cộng đồng có tăng lên năm nay không?

03

(kích thước) tròn trịa, tròn trịa, nhiều thịt.

Of size plump rotund fleshy.

Ví dụ

The aldermanic figure of Mr. Johnson was well-known in our community.

Hình dáng mập mạp của ông Johnson rất nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

The aldermanic woman at the event did not attend the meeting.

Người phụ nữ mập mạp tại sự kiện đã không tham dự cuộc họp.

Is the aldermanic man speaking at the town hall meeting today?

Người đàn ông mập mạp có nói chuyện tại cuộc họp thị trấn hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aldermanic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aldermanic

Không có idiom phù hợp