Bản dịch của từ Alembic trong tiếng Việt
Alembic

Alembic (Noun)
Một thiết bị chưng cất, hiện nay đã lỗi thời, bao gồm một thùng hình quả bầu và một chiếc nắp có mỏ dài để chuyển sản phẩm đến bình chứa.
A distilling apparatus now obsolete consisting of a gourdshaped container and a cap with a long beak for conveying the products to a receiver.
The ancient alembic was used for social gatherings in the 1700s.
Bình chưng cất cổ xưa được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội vào những năm 1700.
Modern social events do not use an alembic for distillation.
Các sự kiện xã hội hiện đại không sử dụng bình chưng cất.
Is the alembic still relevant in today's social settings?
Bình chưng cất còn phù hợp trong các bối cảnh xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Alembic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alembic | Alembics |
Họ từ
"Alembic" là một danh từ có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Ả Rập "al-anbīq", chỉ thiết bị chưng cất dùng trong hóa học và sản xuất rượu. Thiết bị này kết hợp hai phần: một bình chứa và bộ phận ngưng tụ. Trong tiếng Anh, từ "alembic" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và nghệ thuật chế biến rượu. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "alembic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alembicum", được vay mượn từ tiếng Ả Rập "al-anbīq", có nghĩa là "bình chưng". Thuật ngữ này lịch sử được sử dụng để chỉ một thiết bị chưng cất trong hóa học, thường được làm bằng thủy tinh, giúp tách các thành phần của chất lỏng bằng quá trình gia nhiệt. Ý nghĩa hiện tại của "alembic" không chỉ gói gọn trong lĩnh vực hóa học mà còn được dùng một cách ẩn dụ để chỉ bất kỳ quá trình tinh chế ý tưởng hay kiến thức nào.
Từ "alembic" xuất hiện với tần suất thấp trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học và được sử dụng trong bối cảnh thí nghiệm, chưng cất và quy trình sản xuất các chất lỏng, thường là trong các văn bản khoa học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong văn học để chỉ sự chuyển hóa hoặc biến đổi, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp