Bản dịch của từ Alembic trong tiếng Việt

Alembic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alembic (Noun)

əlˈɛmbɪk
əlˈɛmbɪk
01

Một thiết bị chưng cất, hiện nay đã lỗi thời, bao gồm một thùng hình quả bầu và một chiếc nắp có mỏ dài để chuyển sản phẩm đến bình chứa.

A distilling apparatus now obsolete consisting of a gourdshaped container and a cap with a long beak for conveying the products to a receiver.

Ví dụ

The ancient alembic was used for social gatherings in the 1700s.

Bình chưng cất cổ xưa được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội vào những năm 1700.

Modern social events do not use an alembic for distillation.

Các sự kiện xã hội hiện đại không sử dụng bình chưng cất.

Is the alembic still relevant in today's social settings?

Bình chưng cất còn phù hợp trong các bối cảnh xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Alembic (Noun)

SingularPlural

Alembic

Alembics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alembic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alembic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.