Bản dịch của từ Alginic acid trong tiếng Việt

Alginic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alginic acid (Noun)

01

Một loại carbohydrate dạng gelatin không hòa tan được tìm thấy (chủ yếu dưới dạng muối) trong nhiều loại rong biển màu nâu. muối natri được sử dụng làm chất làm đặc trong thực phẩm và nhiều vật liệu khác.

An insoluble gelatinous carbohydrate found chiefly as salts in many brown seaweeds the sodium salt is used as a thickener in foods and many other materials.

Ví dụ

Alginic acid is often used in ice cream for a creamy texture.

Axit alginic thường được sử dụng trong kem để có kết cấu kem.

Alginic acid is not harmful to health when consumed in moderation.

Axit alginic không có hại cho sức khỏe khi tiêu thụ vừa phải.

Is alginic acid beneficial in improving food quality for restaurants?

Axit alginic có lợi trong việc cải thiện chất lượng thực phẩm cho nhà hàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alginic acid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alginic acid

Không có idiom phù hợp