Bản dịch của từ Alienate trong tiếng Việt
Alienate

Alienate (Verb)
The government decided to alienate the land to the indigenous community.
Chính phủ quyết định chuyển nhượng đất cho cộng đồng bản địa.
The company's actions alienated many employees, leading to a strike.
Các hành động của công ty đã làm xa lánh nhiều nhân viên, dẫn đến cuộc đình công.
His behavior alienated his friends, causing him to feel lonely.
Hành vi của anh ấy đã làm xa lánh bạn bè, khiến anh ấy cảm thấy cô đơn.
Constant criticism can alienate individuals in a social setting.
Sự phê bình liên tục có thể làm cho cá nhân cảm thấy xa lạ trong môi trường xã hội.
Being excluded from group activities can alienate people from society.
Bị loại trừ khỏi các hoạt động nhóm có thể làm cho mọi người cảm thấy xa lạ với xã hội.
Cultural differences sometimes alienate newcomers in a foreign community.
Sự khác biệt văn hóa đôi khi làm cho người mới trong cộng đồng nước ngoài cảm thấy xa lạ.
Dạng động từ của Alienate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alienate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alienated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alienated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alienates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alienating |
Họ từ
Từ "alienate" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bị xa lánh hoặc không thuộc về một cộng đồng nhất định. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động gây ra sự chia rẽ hoặc tách biệt trong mối quan hệ xã hội. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong thực tế, người Mỹ thường sử dụng từ này trong văn phong thường ngày nhiều hơn, trong khi người Anh có thể thiên về sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "alienate" xuất phát từ tiếng Latin "alienare", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "làm cho xa lạ". Hệ thống từ gốc bao gồm "alienus", nghĩa là "thuộc về người khác", phản ánh ý nghĩa của sự tách rời hoặc không thuộc về. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự cảm giác xa cách, không thuộc về một nhóm nào đó. Hiện nay, "alienate" chỉ sự làm cho ai đó cảm thấy bị xa lánh hoặc không được chấp nhận trong một bối cảnh xã hội.
Từ "alienate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, nơi thảo luận về vấn đề xã hội và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự tách biệt hay xa lánh giữa các cá nhân hoặc nhóm, chẳng hạn như trong tâm lý học, xã hội học, hoặc trong các văn bản văn học phê phán về sự cô đơn và công nhận. Mặc dù không phổ biến, nhưng nó có ý nghĩa quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc và mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

