Bản dịch của từ Alienated trong tiếng Việt

Alienated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alienated (Verb)

ˈeɪliəneɪtɪd
ˈeɪliəneɪtɪd
01

Cảm thấy bị cô lập hoặc xa lạ.

Feeling isolated or estranged.

Ví dụ

Many teenagers feel alienated in large social gatherings like parties.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy bị cô lập trong các buổi tiệc lớn.

She did not want to alienate her friends by expressing her opinions.

Cô không muốn làm bạn bè mình cảm thấy bị cô lập khi bày tỏ ý kiến.

Do you think social media alienates people from real-life interactions?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến mọi người cảm thấy bị cô lập khỏi các tương tác thực tế không?

Dạng động từ của Alienated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alienate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alienated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alienated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alienates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alienating

Alienated (Adjective)

01

Cảm thấy bị cô lập hoặc xa lạ.

Feeling isolated or estranged.

Ví dụ

Many students feel alienated in large universities like Harvard.

Nhiều sinh viên cảm thấy bị cô lập tại các trường đại học lớn như Harvard.

She is not alienated from her friends; they support her.

Cô ấy không bị cô lập với bạn bè; họ ủng hộ cô.

Why do some people feel alienated in social gatherings?

Tại sao một số người cảm thấy bị cô lập trong các buổi gặp mặt xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alienated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in multinational corporations with employees from diverse cultures, mandating a Western dress code might those who prefer traditional attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] During his school days, though August was harassed and mocked for his“ look, he was still lucky enough to have some nice friends [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] To begin with, being forced to live in surroundings will likely cause these creatures to be stressed, which hurts them mentally, or even to give up eating, which harms them physically [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Alienated

Không có idiom phù hợp