Bản dịch của từ Alienated trong tiếng Việt
Alienated

Alienated (Verb)
Cảm thấy bị cô lập hoặc xa lạ.
Feeling isolated or estranged.
Many teenagers feel alienated in large social gatherings like parties.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy bị cô lập trong các buổi tiệc lớn.
She did not want to alienate her friends by expressing her opinions.
Cô không muốn làm bạn bè mình cảm thấy bị cô lập khi bày tỏ ý kiến.
Do you think social media alienates people from real-life interactions?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến mọi người cảm thấy bị cô lập khỏi các tương tác thực tế không?
Dạng động từ của Alienated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alienate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alienated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alienated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alienates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alienating |
Alienated (Adjective)
Cảm thấy bị cô lập hoặc xa lạ.
Feeling isolated or estranged.
Many students feel alienated in large universities like Harvard.
Nhiều sinh viên cảm thấy bị cô lập tại các trường đại học lớn như Harvard.
She is not alienated from her friends; they support her.
Cô ấy không bị cô lập với bạn bè; họ ủng hộ cô.
Why do some people feel alienated in social gatherings?
Tại sao một số người cảm thấy bị cô lập trong các buổi gặp mặt xã hội?
Họ từ
"Alienated" là một tính từ mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý khi một cá nhân cảm thấy xa lạ, cô đơn hoặc tách biệt khỏi người khác hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học và xã hội học để diễn tả sự thiếu kết nối. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh xã hội trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống cá nhân hơn.
Từ "alienated" có nguồn gốc từ động từ Latin "alienare", có nghĩa là "làm cho xa lạ" hoặc "tách rời". Trong tiếng Latin, "alienus" có nghĩa là "thuộc về người khác" hay "xa lạ". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái tâm lý của sự tách biệt với xã hội hoặc bản thân. Ngày nay, "alienated" thường mô tả cảm giác không thuộc về hay không được chấp nhận trong các mối quan hệ xã hội, phản ánh sự xa lạ đã được hình thành từ nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ "alienated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về các cảm giác xa cách và ảnh hưởng của xã hội đến cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý xã hội để mô tả trạng thái tâm lý của những người cảm thấy tách biệt khỏi cộng đồng. Ngoài ra, "alienated" cũng có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học để thể hiện những xung đột nội tâm và sự xa lạ của nhân vật với thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

